Bản dịch của từ Capitalistic system trong tiếng Việt
Capitalistic system

Capitalistic system (Noun)
The capitalistic system encourages innovation and competition among businesses.
Hệ thống tư bản khuyến khích đổi mới và cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
The capitalistic system does not guarantee equal wealth distribution for all citizens.
Hệ thống tư bản không đảm bảo phân phối tài sản công bằng cho tất cả công dân.
Does the capitalistic system benefit the lower-income population in society?
Hệ thống tư bản có lợi cho tầng lớp thu nhập thấp trong xã hội không?
Hệ thống tư bản (capitalistic system) là một mô hình kinh tế trong đó các phương tiện sản xuất và trao đổi thuộc sở hữu tư nhân, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận. Hệ thống này chủ yếu dựa vào tự do thị trường, cạnh tranh và quyết định của người tiêu dùng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "capitalistic" được sử dụng phổ biến, trong khi ở Anh, từ "capitalist" thường phổ biến hơn. Cả hai phiên bản nhấn mạnh sự khác biệt trong sở hữu và quyền lực kinh tế, mặc dù nghĩa chung vẫn giữ nguyên.
Từ "capitalistic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "capitalis", có nghĩa là "thuộc về đầu tư" hay "bạn đầu tư". Trong thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu được dùng để thể hiện hệ thống kinh tế dựa trên sự sở hữu tư nhân và sự trao đổi hàng hóa. Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản đã biến "capitalistic" thành từ điển hình để chỉ các phương thức kinh tế mà trong đó lợi nhuận và đầu tư là động lực chính, phản ánh thực tiễn của nền kinh tế hiện đại.
Khái niệm "capitalistic system" (hệ thống tư bản) xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong thành phần Đọc, thuật ngữ này thường được đề cập trong các văn bản kinh tế hoặc xã hội. Trong thành phần Viết, thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề liên quan đến hệ thống tư bản. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu kinh tế và chính trị, nhất là khi phân tích sự phát triển kinh tế, bất bình đẳng xã hội và ảnh hưởng của toàn cầu hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp