Bản dịch của từ Capitulating trong tiếng Việt

Capitulating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capitulating (Verb)

kˈæpɨtʃəlˌeɪtɨŋ
kˈæpɨtʃəlˌeɪtɨŋ
01

Ngừng chống lại đối thủ hoặc một yêu cầu không mong muốn; đầu hàng.

Cease to resist an opponent or an unwelcome demand surrender.

Ví dụ

Many communities are capitulating to pressure for more affordable housing options.

Nhiều cộng đồng đang nhượng bộ áp lực về các lựa chọn nhà ở giá rẻ hơn.

They are not capitulating to the demands of the protestors in Washington.

Họ không nhượng bộ các yêu cầu của những người biểu tình ở Washington.

Are cities capitulating to social media influences on public policy decisions?

Các thành phố có đang nhượng bộ ảnh hưởng của mạng xã hội đến quyết định chính sách công không?

Dạng động từ của Capitulating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Capitulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Capitulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Capitulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Capitulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Capitulating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capitulating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capitulating

Không có idiom phù hợp