Bản dịch của từ Capitulating trong tiếng Việt
Capitulating

Capitulating (Verb)
Many communities are capitulating to pressure for more affordable housing options.
Nhiều cộng đồng đang nhượng bộ áp lực về các lựa chọn nhà ở giá rẻ hơn.
They are not capitulating to the demands of the protestors in Washington.
Họ không nhượng bộ các yêu cầu của những người biểu tình ở Washington.
Are cities capitulating to social media influences on public policy decisions?
Các thành phố có đang nhượng bộ ảnh hưởng của mạng xã hội đến quyết định chính sách công không?
Dạng động từ của Capitulating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Capitulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Capitulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Capitulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Capitulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Capitulating |
Họ từ
Từ "capitulating" xuất phát từ động từ "capitulate", có nghĩa là đầu hàng hoặc nhượng bộ, thường được sử dụng trong các bối cảnh quân sự hoặc thương thảo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, sự nhấn mạnh và tốc độ có thể khác nhau. "Capitulating" thường mang hàm ý sự thiếu kiên trì hoặc sự chấp nhận thua cuộc sau một cuộc chiến hoặc cuộc đấu tranh.
Từ "capitulating" có nguồn gốc từ Latin "capitulat", là dạng quá khứ của động từ "capitulare", nghĩa là "hợp tác" hoặc "đầu hàng". Từ này cấu thành từ "capitulum", có nghĩa là "đầu" hoặc "chương". Trong lịch sử, "capitulate" được sử dụng để chỉ việc chấp nhận điều kiện của đối phương trong một cuộc chiến tranh hoặc tranh chấp. Ngày nay, "capitulating" mang nghĩa đầu hàng hoặc thỏa hiệp, phản ánh sự từ bỏ ý chí kháng cự trong bối cảnh tranh luận hay áp lực.
Từ "capitulating" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề chính trị hoặc chiến tranh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn đạt hành động đầu hàng hoặc nhượng bộ trong các cuộc đàm phán, tranh luận hoặc xung đột. Sự phổ biến của từ này hạn chế ở môi trường học thuật và ví dụ thực tiễn, nơi nhấn mạnh về việc chấp nhận thất bại sau một quá trình đấu tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp