Bản dịch của từ Capper trong tiếng Việt

Capper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capper (Noun)

kˈæpɚ
kˈæpəɹ
01

Một sự kiện hoặc tình huống gây ngạc nhiên, khó chịu hoặc thú vị hơn tất cả những sự kiện hoặc tình huống khác đã xảy ra trước đó.

A more surprising upsetting or entertaining event or situation than all others that have gone before.

Ví dụ

The party was a capper, with fireworks and a famous DJ.

Bữa tiệc là một sự kiện đặc biệt, với pháo và DJ nổi tiếng.

This event is not a capper like last year's concert.

Sự kiện này không phải là một sự kiện đặc biệt như buổi hòa nhạc năm ngoái.

Was the wedding a capper compared to the previous celebrations?

Đám cưới có phải là một sự kiện đặc biệt so với các lễ kỷ niệm trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capper

Không có idiom phù hợp