Bản dịch của từ Capper trong tiếng Việt
Capper

Capper (Noun)
Một sự kiện hoặc tình huống gây ngạc nhiên, khó chịu hoặc thú vị hơn tất cả những sự kiện hoặc tình huống khác đã xảy ra trước đó.
A more surprising upsetting or entertaining event or situation than all others that have gone before.
The party was a capper, with fireworks and a famous DJ.
Bữa tiệc là một sự kiện đặc biệt, với pháo và DJ nổi tiếng.
This event is not a capper like last year's concert.
Sự kiện này không phải là một sự kiện đặc biệt như buổi hòa nhạc năm ngoái.
Was the wedding a capper compared to the previous celebrations?
Đám cưới có phải là một sự kiện đặc biệt so với các lễ kỷ niệm trước không?
Từ "capper" trong tiếng Anh chỉ người hoặc vật dùng để đậy nắp hoặc tạo điều kiện cho một hành động cụ thể. Trong ngữ cảnh thể thao, "capper" còn được sử dụng để chỉ một vận động viên ghi điểm quan trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường chỉ việc hoàn thành một nhiệm vụ còn trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang nghĩa hẹp hơn, liên quan đến dụng cụ. Sự khác biệt giữa hai biến thể thường chỉ nằm ở ngữ cảnh sử dụng.
Từ "capper" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "cap" có nghĩa là "đậy lại" hoặc "bịt lại". Trong tiếng Latin, từ "capere", có nghĩa là "nắm lấy" hoặc "chiếm hữu", cũng liên quan đến ý nghĩa này. Ban đầu, "capper" được sử dụng để chỉ một người hoặc vật dùng để che đậy hoặc bảo vệ. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được mở rộng để chỉ những người tham gia vào các hành vi gian
Từ "capper" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất chủ yếu ở phần Nghe và Đọc liên quan đến ngữ cảnh thể thao hoặc giải trí, nơi từ này có thể chỉ người đóng vai trò quyết định. Trong ngữ cảnh phổ thông, "capper" thường được sử dụng để mô tả các tình huống có tính chất quyết định hoặc tạo dấu ấn đặc biệt. Từ này cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực thương mại, chỉ người hoặc phương pháp làm tăng giá trị sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp