Bản dịch của từ Cappuccino trong tiếng Việt

Cappuccino

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cappuccino(Noun)

kˌæpjuːkˈiːnəʊ
ˌkæpuˈtʃinoʊ
01

Một cốc nhỏ đầy cappuccino

A small cup filled with cappuccino

Ví dụ
02

Một loại đồ uống giống cà phê cappuccino, thường được làm mà không cần cà phê.

A drink resembling cappuccino typically made without coffee

Ví dụ
03

Một loại cà phê được pha chế với tỉ lệ bằng nhau giữa espresso, sữa hấp và bọt sữa.

A type of coffee that is made with equal parts espresso steamed milk and milk foam

Ví dụ