Bản dịch của từ Cappuccino trong tiếng Việt
Cappuccino
Noun [U/C]

Cappuccino(Noun)
kˌæpjuːkˈiːnəʊ
ˌkæpuˈtʃinoʊ
01
Một cốc nhỏ đầy cappuccino
A small cup filled with cappuccino
Ví dụ
02
Một loại đồ uống giống cà phê cappuccino, thường được làm mà không cần cà phê.
Ví dụ
