Bản dịch của từ Cappuccino trong tiếng Việt
Cappuccino

Cappuccino (Noun)
I enjoy drinking a cappuccino every morning for breakfast.
Tôi thích uống một cappuccino mỗi sáng để ăn sáng.
She doesn't like the strong taste of cappuccino.
Cô ấy không thích hương vị đậm của cappuccino.
Do you prefer cappuccino or latte for your social gatherings?
Bạn thích cappuccino hay latte hơn cho các buổi gặp gỡ xã hội của bạn?
Dạng danh từ của Cappuccino (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cappuccino | Cappuccinos |
Họ từ
Cappuccino là một loại đồ uống cà phê phổ biến, thường được chế biến từ espresso, sữa nóng và bọt sữa, tạo nên một lớp bọt dày trên bề mặt. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút; người Anh thường nhấn mạnh âm "cap" trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm "puccino". Cappuccino thường được phục vụ trong tách nhỏ và được ưa chuộng vào buổi sáng.
Từ "cappuccino" có nguồn gốc từ tiếng Ý, được hình thành từ danh từ "Cappuccini", chỉ đến một nhóm tu sĩ trong Giáo hội Công giáo. Cái tên này xuất phát từ màu sắc của chiếc áo choàng của các tu sĩ, tương tự như màu sắc của đồ uống cà phê pha sữa này. Cappuccino trở thành một phần quan trọng trong văn hóa cà phê hiện đại, gắn liền với hình thức pha chế, hương vị và thẩm mỹ trong ẩm thực, phản ánh một sự kết hợp tinh tế giữa cà phê đen và sữa bọt.
Từ "cappuccino" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về đồ uống và văn hóa cà phê. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc mô tả thức uống. Trong các ngữ cảnh khác, "cappuccino" thường được nhắc đến trong các bài viết liên quan đến ẩm thực, nghệ thuật pha chế, hoặc trong các cuộc trò chuyện xã hội về các quán cà phê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp