Bản dịch của từ Espresso trong tiếng Việt
Espresso
Espresso (Noun)
Espresso is a popular choice for coffee lovers in Italy.
Espresso là lựa chọn phổ biến của người yêu cà phê ở Ý.
Some people dislike the intense flavor of espresso.
Một số người không thích hương vị cồn cà phê espresso.
Do you prefer espresso or cappuccino for your morning drink?
Bạn thích espresso hay cappuccino cho thức uống buổi sáng của bạn?
Dạng danh từ của Espresso (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Espresso | Espressos |
Họ từ
Espresso là một phương pháp pha cà phê truyền thống của Ý, nơi nước nóng được ép qua bã cà phê xay nhuyễn dưới áp suất cao. Từ "espresso" thường được sử dụng để chỉ loại cà phê cô đặc này, mang lại hương vị đậm đà và màu sắc sẫm đặc trưng. Trong tiếng Anh, "espresso" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "s" trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhẹ hơn.
Từ "espresso" có nguồn gốc từ tiếng Ý, bắt nguồn từ động từ "esprimere", nghĩa là "nhấn mạnh" hoặc "chiết xuất". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ phương pháp pha cà phê, trong đó nước nóng được nén qua cà phê xay mịn, tạo ra một tách cà phê đậm đặc và có vị mạnh. Sự phát triển của espresso bắt đầu vào cuối thế kỷ 19 và đã trở thành biểu tượng trong văn hóa cà phê hiện đại, thể hiện sự tinh tế và nghệ thuật trong pha chế cà phê.
Từ "espresso" thường xuất hiện trong kỹ năng Nghe và Nói của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh mô tả thức uống và thói quen ẩm thực. Trong các bài luận IELTS Viết và Đọc, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về văn hóa cà phê hoặc các xu hướng tiêu dùng. Ngoài IELTS, "espresso" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ngành thực phẩm và đồ uống, như khi nói về quán cà phê, chế biến đồ uống, và sở thích cá nhân về caffein.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp