Bản dịch của từ Espresso trong tiếng Việt

Espresso

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Espresso(Noun)

ɛsprˈɛsəʊ
ˈɛsˈprɛsoʊ
01

Bất kỳ loại đồ uống cà phê nào được pha chế từ espresso làm cơ sở.

Any coffee drink made with espresso as a base

Ví dụ
02

Một phần nhỏ của loại cà phê như vậy

A small serving of such coffee

Ví dụ
03

Một loại đồ uống cà phê đặc biệt được pha chế bằng cách ép một lượng nước gần như sôi qua những hạt cà phê xay mịn.

A concentrated coffee beverage brewed by forcing a small amount of nearly boiling water through finelyground coffee beans

Ví dụ