Bản dịch của từ Caprioles trong tiếng Việt
Caprioles
Caprioles (Noun)
The horse performed impressive caprioles during the dressage competition last week.
Con ngựa đã thực hiện những cú capriole ấn tượng trong cuộc thi dressage tuần trước.
Many riders cannot execute caprioles correctly in their training sessions.
Nhiều người cưỡi ngựa không thể thực hiện capriole đúng cách trong buổi tập.
Can you describe the caprioles seen at the recent equestrian event?
Bạn có thể mô tả những cú capriole đã thấy tại sự kiện cưỡi ngựa gần đây không?
Caprioles (Verb)
Biểu diễn caprioles, đặc biệt là một phần của trang phục.
Perform caprioles especially as part of dressage.
The horse performed caprioles beautifully during the dressage competition last week.
Con ngựa đã thực hiện những bước nhảy capriole tuyệt đẹp trong cuộc thi cưỡi ngựa tuần trước.
They did not perform caprioles at the charity event last month.
Họ đã không thực hiện những bước nhảy capriole tại sự kiện từ thiện tháng trước.
Did the riders perform caprioles in the social gathering last year?
Các kỵ sĩ đã thực hiện những bước nhảy capriole trong buổi gặp gỡ xã hội năm ngoái chưa?