Bản dịch của từ Captain general trong tiếng Việt
Captain general

Captain general (Noun)
The captain general led the troops to victory in the battle.
Đại tướng đã dẫn đầu quân đội đến chiến thắng.
The rebels refused to follow the orders of the captain general.
Các nổi dậy đã từ chối tuân theo lệnh của đại tướng.
Was the captain general appointed by the president of the country?
Liệu đại tướng có được bổ nhiệm bởi tổng thống của đất nước không?
The captain general led the troops into battle.
Thiếu tá tướng dẫn đầu quân vào trận đánh.
The rebels captured the captain general during the ambush.
Các nổi dậy bắt giữ thiếu tá tướng trong cuộc phục kích.
Thuật ngữ "captain general" thường chỉ huy cấp bậc quân sự cao nhất trong một đơn vị hoặc lực lượng vũ trang, thường có trách nhiệm quản lý và điều hành hoạt động quân sự. Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này thường liên quan đến các lãnh đạo quân sự trong các quân đội hoặc chính phủ, đặc biệt là ở châu Âu trong các thế kỷ trước. Phiên bản khác trong tiếng Anh có thể là "general", nhưng "captain general" nhấn mạnh vai trò chỉ huy cao hơn. Cấu trúc từ này có thể không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nhưng vẫn được sử dụng trong các loại tài liệu lịch sử và quân sự trong tiếng Anh Anh.
Thuật ngữ "captain general" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "capitaneus", nghĩa là "người lãnh đạo" hoặc "người chỉ huy". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ người đứng đầu một quân đội hoặc một đơn vị quân sự lớn. Vào thế kỷ 15, "captain general" thường được áp dụng cho những vị chỉ huy quân sự cấp cao, thể hiện quyền lực và trách nhiệm lớn trong việc lãnh đạo. Ngày nay, nó tiếp tục mang ý nghĩa chỉ huy và lãnh đạo trong các khía cạnh khác nhau, bao gồm cả quân sự và tổ chức.
Cụm từ "captain general" có tần suất xuất hiện không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, cụm này ít được nhắc đến, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực quân sự hoặc lãnh đạo. Trong phần Đọc và Viết, nó thường xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc chính trị, đề cập đến chức vụ lãnh đạo quân đội cấp cao. Ngoài ra, "captain general" còn được sử dụng trong các bối cảnh quân đội, khi mô tả vai trò của một cá nhân trong việc chỉ huy lực lượng vũ trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp