Bản dịch của từ Captivated trong tiếng Việt
Captivated
Captivated (Verb)
Her story captivated the audience during the speaking test.
Câu chuyện của cô ấy đã thu hút sự chú ý của khán giả trong bài kiểm tra nói.
The student failed to captivate the examiner with his writing.
Học sinh đã không làm cho người chấm thi quan tâm với bài viết của mình.
Did the candidate captivate the interviewer with their presentation?
Ứng viên đã thu hút người phỏng vấn bằng bài thuyết trình của họ chưa?
Dạng động từ của Captivated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Captivate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Captivated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Captivated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Captivates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Captivating |
Captivated (Adjective)
Bị thu hút hoặc quan tâm mạnh mẽ.
Strongly attracted or interested.
She was captivated by the speaker's inspiring words.
Cô ấy đã bị cuốn hút bởi những lời động viên của diễn giả.
He was not captivated by the boring presentation.
Anh ấy không bị cuốn hút bởi bài thuyết trình nhạt nhẽo.
Were you captivated by the documentary on social issues?
Bạn có bị cuốn hút bởi bộ phim tài liệu về vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "captivated" là một tính từ tiếng Anh, mang nghĩa là bị thu hút hoặc mê hoặc một cách mạnh mẽ, thường do sự quyến rũ hay sức thu hút của một điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "captivated" được sử dụng duy nhất ở dạng này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Từ này thường được dùng để diễn đạt cảm xúc của một người khi họ hoàn toàn chú ý hoặc bị cuốn hút bởi một đối tượng, sự việc hoặc trải nghiệm nào đó.
Từ “captivated” có nguồn gốc từ động từ Latinh “captivare”, có nghĩa là "bắt giữ" hoặc "khống chế". “Captivare” lại xuất phát từ “capere”, nghĩa là "nắm bắt". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, không chỉ đề cập đến việc bị chiếm giữ một cách vật lý mà còn thể hiện sự mê hoặc hoặc thu hút tâm trí. Ngày nay, “captivated” thường được sử dụng để diễn tả trạng thái say mê, bị cuốn hút bởi một điều gì đó đáng chú ý, thể hiện sự chuyển biến từ sự khống chế sang sự đắm chìm trong cảm xúc tích cực.
Từ "captivated" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, để diễn tả cảm xúc hoặc phản ứng mạnh mẽ đối với một tác phẩm nghệ thuật, một sự kiện hoặc một ý tưởng. Tần suất sử dụng của nó ở mức trung bình trong các bài thi mà thí sinh cần thể hiện khả năng cảm nhận và bày tỏ quan điểm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong văn học, phim ảnh và các lĩnh vực nghệ thuật để chỉ sự hấp dẫn hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ đối với người xem hoặc người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp