Bản dịch của từ Car boot trong tiếng Việt

Car boot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Car boot (Noun)

kˈɑɹbˌʊt
kˈɑɹbˌʊt
01

Khoảng không gian kín ở phía sau ô tô để chở hành lý hoặc hàng hóa khác.

An enclosed space at the back of a car for carrying luggage or other goods.

Ví dụ

We packed our picnic supplies in the car boot.

Chúng tôi đã đóng gói đồ dã ngoại của mình vào cốp ô tô.

The car boot sale was a success, selling many items.

Buổi bán cốp ô tô đã thành công, bán được nhiều mặt hàng.

She found her missing purse in the car boot after searching.

Sau khi tìm kiếm, cô ấy đã tìm thấy chiếc ví bị mất của mình trong cốp ô tô.

02

Viết tắt của "bán cốp ô tô".

Short for "car boot sale".

Ví dụ

I bought a vintage dress at the car boot sale.

Tôi đã mua một chiếc váy cổ điển ở buổi bán bốt ô tô.

Many people enjoy browsing for bargains at car boot events.

Nhiều người thích tìm kiếm những món hời tại các sự kiện bốt ô tô.

She made extra money by selling old books at the car boot.

Cô ấy kiếm thêm tiền bằng cách bán sách cũ ở bốt ô tô.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/car boot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Car boot

Không có idiom phù hợp