Bản dịch của từ Car card trong tiếng Việt

Car card

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Car card (Noun)

kɑɹ kɑɹd
kɑɹ kɑɹd
01

Một thẻ được sử dụng để vào một chiếc ô tô hoặc phương tiện.

A card that is used to gain entry to a car or vehicle.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thẻ thông minh cung cấp quyền truy cập vào các dịch vụ vận tải.

A smart card that provides access to transportation services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thẻ được sử dụng để thanh toán phí trên các hệ thống giao thông công cộng.

A card used for fare payment on public transport systems.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Car card cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Car card

Không có idiom phù hợp