Bản dịch của từ Car card trong tiếng Việt
Car card
Noun [U/C]

Car card(Noun)
kɑɹ kɑɹd
kɑɹ kɑɹd
Ví dụ
02
Một thẻ thông minh cung cấp quyền truy cập vào các dịch vụ vận tải.
A smart card that provides access to transportation services.
Ví dụ
Car card

Một thẻ thông minh cung cấp quyền truy cập vào các dịch vụ vận tải.
A smart card that provides access to transportation services.