Bản dịch của từ Caravel trong tiếng Việt
Caravel
Caravel (Noun)
The caravel was commonly used by explorers during the Age of Discovery.
Caravel thường được sử dụng bởi những người thám hiểm trong Thời kỳ Khám phá.
Not many caravels survived the long and treacherous voyages across the ocean.
Không nhiều chiếc caravel sống sót sau các chuyến đi dài và nguy hiểm qua đại dương.
Was the caravel the preferred choice for early seafarers exploring new lands?
Liệu caravel có phải là lựa chọn ưa thích của những thủy thủ sớm khám phá đất mới không?
Caravel là một loại tàu buôn nhỏ phổ biến trong thế kỷ XV và XVI, đặc biệt trong thời kì khám phá của châu Âu. Được thiết kế với thân nhẹ và buồm tam giác, caravel cho phép di chuyển linh hoạt trên biển. Ở Anh, thuật ngữ "caravel" được sử dụng giống như trong tiếng Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt trong phát âm có thể tồn tại, đặc biệt là trong cách nhấn âm và âm cuối. Caravel đã trở thành biểu tượng của các chuyến thám hiểm đại dương và thương mại quốc tế thời kỳ này.
Từ "caravel" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "carabela" và tiếng Bồ Đào Nha "caravela", đều có nghĩa là một loại thuyền nhỏ. Gốc Latin của từ này là "caravella", có thể xuất phát từ tiếng Arabe "qārib". Những con tàu này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ XV, được sử dụng rộng rãi cho các cuộc khám phá đại dương. Ý nghĩa hiện tại của "caravel" gắn liền với hình ảnh của những cuộc hành trình khám phá và giao lưu văn hóa giữa các châu lục.
Từ "caravel" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến loại tàu buồm nhỏ từ thế kỷ 15. Trong bối cảnh lịch sử hàng hải, "caravel" thường được sử dụng khi thảo luận về các cuộc thám hiểm, thương mại hoặc sự phát triển của công nghệ hàng hải. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, bài viết lịch sử, và trong các cuộc hội thảo chuyên ngành về hàng hải.