Bản dịch của từ Caravel trong tiếng Việt

Caravel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caravel (Noun)

01

Một chiếc thuyền buồm nhỏ, nhanh của tây ban nha hoặc bồ đào nha vào thế kỷ 15-17.

A small fast spanish or portuguese sailing ship of the 15th–17th centuries.

Ví dụ

The caravel was commonly used by explorers during the Age of Discovery.

Caravel thường được sử dụng bởi những người thám hiểm trong Thời kỳ Khám phá.

Not many caravels survived the long and treacherous voyages across the ocean.

Không nhiều chiếc caravel sống sót sau các chuyến đi dài và nguy hiểm qua đại dương.

Was the caravel the preferred choice for early seafarers exploring new lands?

Liệu caravel có phải là lựa chọn ưa thích của những thủy thủ sớm khám phá đất mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Caravel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caravel

Không có idiom phù hợp