Bản dịch của từ Carbamazepine trong tiếng Việt
Carbamazepine

Carbamazepine (Noun)
Một hợp chất tổng hợp thuộc nhóm benzodiazepine, được sử dụng làm thuốc chống co giật và giảm đau.
A synthetic compound of the benzodiazepine class used as an anticonvulsant and analgesic drug.
Carbamazepine is prescribed for epilepsy in many hospitals in California.
Carbamazepine được kê đơn cho bệnh động kinh ở nhiều bệnh viện tại California.
Doctors do not recommend carbamazepine for mild headaches or stress relief.
Bác sĩ không khuyên dùng carbamazepine cho cơn đau đầu nhẹ hoặc giảm căng thẳng.
Is carbamazepine effective for treating chronic pain in patients?
Carbamazepine có hiệu quả trong việc điều trị đau mãn tính cho bệnh nhân không?
Carbamazepine là một loại thuốc chống động kinh được sử dụng để điều trị các rối loạn co giật, và đau thần kinh. Nó hoạt động bằng cách ổn định hoạt động điện của tế bào thần kinh trong não. Tên gọi này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể có sự khác nhau nhỏ. Carbamazepine cũng được chỉ định trong điều trị rối loạn lưỡng cực và chứng rối loạn cảm xúc khác.
Từ "carbamazepine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "carbon" (carbon) và "mazepine", một cấu phần hóa học không rõ ràng. Carbamazepine được phát triển lần đầu vào đầu những năm 1960 như một thuốc chống động kinh. Cấu trúc hóa học của nó phản ánh tính năng điều trị, tác động đến các kênh natri thần kinh nhằm điều chỉnh hoạt động điện trong não. Sự phát triển của nó đã cách mạng hóa việc điều trị các rối loạn thần kinh.
Carbamazepine là một chất chống động kinh thường được đề cập trong các tài liệu liên quan đến y học và dược phẩm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến trong phần nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc và viết, đặc biệt khi thảo luận về phương pháp điều trị hoặc nghiên cứu liên quan đến bệnh thần kinh. Ngoài ra, carbamazepine thường xuất hiện trong ngữ cảnh điều trị bệnh động kinh, đau dây thần kinh, và rối loạn tâm trạng. Tính chuyên môn của từ này hạn chế giao tiếp trong các lĩnh vực y tế và nghiên cứu khoa học.