Bản dịch của từ Carbamazepine trong tiếng Việt

Carbamazepine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carbamazepine (Noun)

kˌɑɹbəməzˈiəpin
kˌɑɹbəməzˈiəpin
01

Một hợp chất tổng hợp thuộc nhóm benzodiazepine, được sử dụng làm thuốc chống co giật và giảm đau.

A synthetic compound of the benzodiazepine class used as an anticonvulsant and analgesic drug.

Ví dụ

Carbamazepine is prescribed for epilepsy in many hospitals in California.

Carbamazepine được kê đơn cho bệnh động kinh ở nhiều bệnh viện tại California.

Doctors do not recommend carbamazepine for mild headaches or stress relief.

Bác sĩ không khuyên dùng carbamazepine cho cơn đau đầu nhẹ hoặc giảm căng thẳng.

Is carbamazepine effective for treating chronic pain in patients?

Carbamazepine có hiệu quả trong việc điều trị đau mãn tính cho bệnh nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carbamazepine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carbamazepine

Không có idiom phù hợp