Bản dịch của từ Card rate trong tiếng Việt

Card rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Card rate (Noun)

kˈɑɹd ɹˈeɪt
kˈɑɹd ɹˈeɪt
01

Lãi suất được áp dụng cho số dư thẻ tín dụng.

The interest rate applied to credit card balances.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một mức phí do nhà phát hành thẻ đặt ra cho các giao dịch được xử lý qua thẻ đó.

A rate set by a card issuer for transactions processed through that card.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các khoản phí liên quan đến việc sử dụng thẻ cho giao dịch, thường liên quan đến xử lý thanh toán.

The fees associated with using a card for transactions, often relating to payment processing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/card rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Card rate

Không có idiom phù hợp