Bản dịch của từ Issuer trong tiếng Việt

Issuer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Issuer (Noun)

ˈɪʃuɚ
ˈɪʃuɚ
01

Một người hoặc vật có vấn đề gì đó.

A person or thing that issues something.

Ví dụ

The issuer of the social welfare cards is the government.

Người cấp thẻ trợ cấp xã hội là chính phủ.

The issuer of the charity event tickets is a local organization.

Người phát hành vé sự kiện từ thiện là một tổ chức địa phương.

The issuer of the community newsletter is the neighborhood committee.

Người phát hành bản tin cộng đồng là ủy ban khu phố.

Issuer (Verb)

ˈɪʃuɚ
ˈɪʃuɚ
01

Đưa ra.

To give out.

Ví dụ

The charity issuer distributed food to the homeless.

Tổ chức từ thiện phân phát thức ăn cho người vô gia cư.

The government issuer provided financial aid to the unemployed.

Chính phủ cung cấp viện trợ tài chính cho người thất nghiệp.

The organization issuer handed out blankets during the winter season.

Tổ chức phân phát chăn trong mùa đông.

02

Sản xuất hoặc phân phối một cái gì đó một cách chính thức.

To produce or distribute something officially.

Ví dụ

The government issued a statement regarding the new social policy.

Chính phủ phát hành một tuyên bố về chính sách xã hội mới.

The organization issued a report on the impact of social media.

Tổ chức phát hành một báo cáo về tác động của truyền thông xã hội.

The charity issued a plea for donations to help the social cause.

Tổ chức từ thiện phát hành một lời kêu gọi quyên góp để hỗ trợ nguyên nhân xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Issuer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Issuer

Không có idiom phù hợp