Bản dịch của từ Issuer trong tiếng Việt
Issuer
Issuer (Noun)
The issuer of the social welfare cards is the government.
Người cấp thẻ trợ cấp xã hội là chính phủ.
The issuer of the charity event tickets is a local organization.
Người phát hành vé sự kiện từ thiện là một tổ chức địa phương.
The issuer of the community newsletter is the neighborhood committee.
Người phát hành bản tin cộng đồng là ủy ban khu phố.
Issuer (Verb)
Đưa ra.
To give out.
The charity issuer distributed food to the homeless.
Tổ chức từ thiện phân phát thức ăn cho người vô gia cư.
The government issuer provided financial aid to the unemployed.
Chính phủ cung cấp viện trợ tài chính cho người thất nghiệp.
The organization issuer handed out blankets during the winter season.
Tổ chức phân phát chăn trong mùa đông.
Sản xuất hoặc phân phối một cái gì đó một cách chính thức.
To produce or distribute something officially.
The government issued a statement regarding the new social policy.
Chính phủ phát hành một tuyên bố về chính sách xã hội mới.
The organization issued a report on the impact of social media.
Tổ chức phát hành một báo cáo về tác động của truyền thông xã hội.
The charity issued a plea for donations to help the social cause.
Tổ chức từ thiện phát hành một lời kêu gọi quyên góp để hỗ trợ nguyên nhân xã hội.
Họ từ
Từ "issuer" trong tiếng Anh chỉ một thực thể phát hành chứng khoán hoặc tài sản tài chính. Trong bối cảnh tài chính, "issuer" có thể là một công ty, chính phủ, hoặc tổ chức phát hành trái phiếu, cổ phiếu hay các công cụ tài chính khác để huy động vốn. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể, với cách phát âm và viết tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, "issuer" có thể liên quan đến các quy định pháp lý khác nhau ở từng quốc gia.
Từ "issuer" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "issuere", có nghĩa là "phát ra" hoặc "gửi ra". Trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, từ này được sử dụng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức phát hành chứng khoán, tài liệu, hoặc thông tin. Sự chuyển hoá từ nghĩa gốc sang nghĩa hiện đại thể hiện sự phát triển của khái niệm tài chính và quản lý. Trong tiếng Anh hiện đại, "issuer" thường được dùng để chỉ các tổ chức như ngân hàng hoặc công ty phát hành trái phiếu, cổ phiếu, góp phần tạo dựng thị trường tài chính.
Từ "issuer" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các đề bài viết và nói khi thảo luận về tài chính và pháp luật. Tính phổ biến của từ này thể hiện qua các ngữ cảnh như phát hành chứng khoán, các tổ chức tài chính, và các văn bản pháp lý. Trong tài chính, "issuer" chỉ các cá nhân hoặc tổ chức phát hành tài sản tài chính, trong khi trong pháp lý, nó liên quan đến việc phát hành giấy tờ hoặc tài liệu chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp