Bản dịch của từ Carmelite trong tiếng Việt
Carmelite

Carmelite (Noun)
Sister Maria is a Carmelite who helps the local community every week.
Sister Maria là một người theo dòng Carmel, giúp đỡ cộng đồng địa phương mỗi tuần.
Not every Carmelite works in social services or community projects.
Không phải mọi người theo dòng Carmel đều làm việc trong dịch vụ xã hội hoặc dự án cộng đồng.
Do Carmelite members participate in social outreach programs regularly?
Các thành viên dòng Carmel có tham gia vào các chương trình tiếp cận xã hội thường xuyên không?
Sister Maria is a Carmelite who helps the homeless in Chicago.
Sister Maria là một người theo dòng Carmel giúp đỡ người vô gia cư ở Chicago.
Not every Carmelite participates in community outreach programs.
Không phải mọi người theo dòng Carmel đều tham gia các chương trình tiếp cận cộng đồng.
Sister Maria is a Carmelite who helps the local community daily.
Sister Maria là một thành viên Carmelita giúp đỡ cộng đồng địa phương hàng ngày.
Many people do not know about the Carmelite order's history.
Nhiều người không biết về lịch sử của dòng Carmelita.
Are there any Carmelite members in our city, like Sister Maria?
Có thành viên Carmelita nào trong thành phố chúng ta, như Sister Maria không?
Sister Maria is a Carmelite who helps the local community.
Sister Maria là một nữ tu Carmel giúp đỡ cộng đồng địa phương.
Not every nun is a Carmelite in our town.
Không phải tất cả các nữ tu đều là nữ tu Carmel trong thị trấn của chúng tôi.
Sister Maria is a Carmelite who helps the local community daily.
Sister Maria là một nữ tu sĩ Carmel giúp đỡ cộng đồng địa phương hàng ngày.
There are no Carmelites living in our neighborhood right now.
Hiện tại không có nữ tu sĩ Carmel nào sống trong khu phố của chúng tôi.
Are there any Carmelites volunteering at the social event this weekend?
Có nữ tu sĩ Carmel nào tình nguyện tại sự kiện xã hội cuối tuần này không?
Sister Maria is a Carmelite who helps the community every weekend.
Sister Maria là một nữ tu Carmelite giúp đỡ cộng đồng mỗi cuối tuần.
There are not many Carmelites in our city, only five nuns.
Không có nhiều nữ tu Carmelite trong thành phố của chúng tôi, chỉ có năm nữ tu.
Từ "Carmelite" là danh từ chỉ một thành viên của Dòng Chúa Carmel, một cộng đồng tu sĩ Công giáo được thành lập vào thế kỷ 12. Các tu sĩ Carmelite thường có lối sống thanh đạm, nhấn mạnh cầu nguyện và thiền định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu giữa hai phương ngữ.
Từ "Carmelite" xuất phát từ tiếng Latinh "Carmelita", có nguồn gốc từ núi Carmel ở Israel, nơi các tu sĩ theo dòng Karmelit đã thiết lập cộng đồng vào thế kỷ 12. Danh từ này liên quan đến truyền thống tu trì và thiêng liêng của các tu sĩ này, cũng như hành trình tìm kiếm một cuộc sống kết hợp giữa cầu nguyện và phục vụ. Ngày nay, từ này không chỉ chỉ định một dòng tu mà còn liên quan đến các giá trị tâm linh, sự thanh tịnh và cống hiến trong đức tin.
Từ "Carmelite" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó chủ yếu thuộc về ngữ cảnh tôn giáo và lịch sử. Trong các tình huống chung, từ này thường được sử dụng để chỉ các tu sĩ thuộc dòng Kín (Carmelites), một nhánh trong Kitô giáo. Các tài liệu liên quan đến tôn giáo, văn hóa hoặc lịch sử có thể gặp từ này thường xuyên hơn, nhưng nó không phải là từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp