Bản dịch của từ Carmelite trong tiếng Việt

Carmelite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carmelite (Noun)

01

Một người tuân theo lời dạy của dòng carmel

A person who follows the teachings of the carmelite order

Ví dụ

Sister Maria is a Carmelite who helps the local community every week.

Sister Maria là một người theo dòng Carmel, giúp đỡ cộng đồng địa phương mỗi tuần.

Not every Carmelite works in social services or community projects.

Không phải mọi người theo dòng Carmel đều làm việc trong dịch vụ xã hội hoặc dự án cộng đồng.

Do Carmelite members participate in social outreach programs regularly?

Các thành viên dòng Carmel có tham gia vào các chương trình tiếp cận xã hội thường xuyên không?

Sister Maria is a Carmelite who helps the homeless in Chicago.

Sister Maria là một người theo dòng Carmel giúp đỡ người vô gia cư ở Chicago.

Not every Carmelite participates in community outreach programs.

Không phải mọi người theo dòng Carmel đều tham gia các chương trình tiếp cận cộng đồng.

02

Một thành viên của một dòng tu do thánh teresa thành ávila sáng lập

A member of a religious order founded by st teresa of ávila

Ví dụ

Sister Maria is a Carmelite who helps the local community daily.

Sister Maria là một thành viên Carmelita giúp đỡ cộng đồng địa phương hàng ngày.

Many people do not know about the Carmelite order's history.

Nhiều người không biết về lịch sử của dòng Carmelita.

Are there any Carmelite members in our city, like Sister Maria?

Có thành viên Carmelita nào trong thành phố chúng ta, như Sister Maria không?

Sister Maria is a Carmelite who helps the local community.

Sister Maria là một nữ tu Carmel giúp đỡ cộng đồng địa phương.

Not every nun is a Carmelite in our town.

Không phải tất cả các nữ tu đều là nữ tu Carmel trong thị trấn của chúng tôi.

03

Một nữ tu hoặc tu sĩ của dòng đó

A nun or monk of that order

Ví dụ

Sister Maria is a Carmelite who helps the local community daily.

Sister Maria là một nữ tu sĩ Carmel giúp đỡ cộng đồng địa phương hàng ngày.

There are no Carmelites living in our neighborhood right now.

Hiện tại không có nữ tu sĩ Carmel nào sống trong khu phố của chúng tôi.

Are there any Carmelites volunteering at the social event this weekend?

Có nữ tu sĩ Carmel nào tình nguyện tại sự kiện xã hội cuối tuần này không?

Sister Maria is a Carmelite who helps the community every weekend.

Sister Maria là một nữ tu Carmelite giúp đỡ cộng đồng mỗi cuối tuần.

There are not many Carmelites in our city, only five nuns.

Không có nhiều nữ tu Carmelite trong thành phố của chúng tôi, chỉ có năm nữ tu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carmelite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carmelite

Không có idiom phù hợp