Bản dịch của từ Carn trong tiếng Việt

Carn

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carn(Interjection)

kɑrn
kɑrn
01

(tại các sự kiện thể thao) tiếng kêu nhằm thúc giục một đội hoặc một cầu thủ; Thôi nào!

At sporting events a cry intended to urge on a team or player come on.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh