Bản dịch của từ Carn trong tiếng Việt

Carn

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carn (Interjection)

kɑrn
kɑrn
01

(tại các sự kiện thể thao) tiếng kêu nhằm thúc giục một đội hoặc một cầu thủ; thôi nào!

At sporting events a cry intended to urge on a team or player come on.

Ví dụ

Carn! Let's support the local team in the finals this Saturday!

Carn! Hãy ủng hộ đội địa phương trong trận chung kết thứ Bảy này!

I don't hear anyone say carn during the match last night.

Tôi không nghe ai nói carn trong trận đấu tối qua.

Did you shout carn when the team scored the winning goal?

Bạn có hô carn khi đội ghi bàn thắng quyết định không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carn

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.