Bản dịch của từ Carnauba trong tiếng Việt

Carnauba

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carnauba (Noun)

kɑɹnˈɔbə
kɑɹnˈaʊbə
01

Một loại cọ hình quạt ở phía đông bắc brazil, lá của nó tiết ra một lớp sáp màu vàng.

A northeastern brazilian fan palm the leaves of which exude a yellowish wax.

Ví dụ

Carnauba wax is used in many cosmetic products worldwide.

Sáp carnauba được sử dụng trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm toàn cầu.

Carnauba is not commonly found outside of Brazil.

Carnauba không thường được tìm thấy ngoài Brazil.

Is carnauba wax safe for skin care products?

Sáp carnauba có an toàn cho sản phẩm chăm sóc da không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carnauba/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carnauba

Không có idiom phù hợp