Bản dịch của từ Carnauba trong tiếng Việt
Carnauba

Carnauba (Noun)
Carnauba wax is used in many cosmetic products worldwide.
Sáp carnauba được sử dụng trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm toàn cầu.
Carnauba is not commonly found outside of Brazil.
Carnauba không thường được tìm thấy ngoài Brazil.
Is carnauba wax safe for skin care products?
Sáp carnauba có an toàn cho sản phẩm chăm sóc da không?
Carnauba là một loại sáp tự nhiên được chiết xuất từ lá của cây Copernicia prunifera, chủ yếu được tìm thấy ở Brazil. Sáp này nổi tiếng với khả năng tạo ra lớp bảo vệ bóng loáng và được sử dụng trong nhiều sản phẩm, bao gồm đồ gỗ, ô tô và thực phẩm. Trên thị trường, carnauba thường được phân loại theo độ tinh khiết, với carnauba dạng mục tiêu được sử dụng phổ biến hơn do đặc tính tỏa sáng cao. Các phiên bản của từ có thể không khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do đặc trưng ngữ âm vùng miền.
Từ "carnauba" có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha, xuất phát từ từ "carnaúba" chỉ về cây cọ Carnauba (Copernicia prunifera) ở Brazil. Cây này được biết đến với lá chứa sáp, được khai thác và chế biến thành sáp carnauba, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và thực phẩm. Sáp carnauba được gọi là "sáp vua" nhờ vào độ bóng và độ bền cao, phản ánh tầm quan trọng của nó trong các ứng dụng hiện đại.
Từ "carnauba" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là nói, nghe, đọc và viết, do nó thuộc về lĩnh vực chuyên ngành. Carnauba là một loại sáp tự nhiên được chiết xuất từ lá của cây cọ carnauba, chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sản phẩm bảo quản hoặc như một thành phần trong sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp