Bản dịch của từ Carport trong tiếng Việt

Carport

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carport (Noun)

kˈɑɹpˌɔɹt
kˈɑɹpˌoʊɹt
01

Mái che cho ô tô gồm có mái đỡ trên các cột, được xây bên cạnh một ngôi nhà.

A shelter for a car consisting of a roof supported on posts, built beside a house.

Ví dụ

The carport at Sarah's house protects her vehicle from the rain.

Bãi đậu xe ở nhà Sarah bảo vệ xe của cô khỏi mưa.

The carport in the community is a popular place for gatherings.

Bãi đậu xe trong cộng đồng là nơi phổ biến để tụ tập.

The carport near the park provides shade for parked cars.

Bãi đậu xe gần công viên cung cấp bóng mát cho những chiếc ô tô đang đậu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carport/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carport

Không có idiom phù hợp