Bản dịch của từ Carriage paid to trong tiếng Việt
Carriage paid to

Carriage paid to (Idiom)
Một thuật ngữ chỉ ra rằng người bán trả tiền vận chuyển hàng hóa đến một điểm đến cụ thể.
A term indicating that the seller pays for the transportation of goods to a specified destination.
The seller offered carriage paid to the community center for the donations.
Người bán đã đề nghị trả phí vận chuyển đến trung tâm cộng đồng cho các khoản quyên góp.
They did not provide carriage paid to the local charity this year.
Họ đã không cung cấp phí vận chuyển đến tổ chức từ thiện địa phương năm nay.
Will the company include carriage paid to the school for supplies?
Công ty có bao gồm phí vận chuyển đến trường cho các vật phẩm không?
Nó cho thấy rằng tất cả các chi phí vận chuyển đến điểm đến được người bán chi trả.
It suggests that all shipping costs up to the destination are covered by the seller.
The seller offered carriage paid to for the charity event supplies.
Người bán đã đề nghị chi phí vận chuyển cho các vật phẩm sự kiện từ thiện.
They did not provide carriage paid to for the community project.
Họ đã không cung cấp chi phí vận chuyển cho dự án cộng đồng.
Is the delivery carriage paid to for the social initiative supplies?
Chi phí vận chuyển có được bao gồm cho các vật phẩm sáng kiến xã hội không?
Được sử dụng trong hợp đồng vận chuyển để xác định trách nhiệm chi trả chi phí vận chuyển.
Used in shipping contracts to specify the responsibility for paying transport costs.
The company agreed to carriage paid to the social event in Chicago.
Công ty đã đồng ý trả phí vận chuyển cho sự kiện xã hội ở Chicago.
They did not include carriage paid to the charity auction in their budget.
Họ đã không bao gồm phí vận chuyển cho buổi đấu giá từ thiện trong ngân sách.
Is the carriage paid to the community festival included in the contract?
Phí vận chuyển cho lễ hội cộng đồng có được bao gồm trong hợp đồng không?