Bản dịch của từ Carry a risk trong tiếng Việt
Carry a risk

Carry a risk(Verb)
Để chịu trách nhiệm hoặc chấp nhận rủi ro.
To be responsible for or to take on a risk.
Để truyền đạt một hàm ý hoặc ý nghĩa.
To convey an implication or meaning.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "carry a risk" được sử dụng để chỉ việc có khả năng xảy ra nguy cơ hay rủi ro liên quan đến một hành động hoặc quyết định nào đó. Nghĩa này tương đồng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách diễn đạt. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức và pháp lý, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Hơn nữa, phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai biến thể này.
Cụm từ "carry a risk" được sử dụng để chỉ việc có khả năng xảy ra nguy cơ hay rủi ro liên quan đến một hành động hoặc quyết định nào đó. Nghĩa này tương đồng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách diễn đạt. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức và pháp lý, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Hơn nữa, phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai biến thể này.
