Bản dịch của từ Carry a risk trong tiếng Việt
Carry a risk
Carry a risk (Verb)
Social media can carry a risk of misinformation spreading quickly.
Mạng xã hội có thể mang theo rủi ro thông tin sai lệch lan truyền nhanh.
Many people do not carry a risk when sharing personal information online.
Nhiều người không mang theo rủi ro khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.
Does online dating carry a risk of meeting untrustworthy individuals?
Liệu hẹn hò trực tuyến có mang theo rủi ro gặp gỡ những người không đáng tin cậy không?
Để chịu trách nhiệm hoặc chấp nhận rủi ro.
To be responsible for or to take on a risk.
Many social activities carry a risk of spreading infections like COVID-19.
Nhiều hoạt động xã hội mang theo rủi ro lây lan nhiễm trùng như COVID-19.
Social gatherings do not carry a risk if safety measures are followed.
Các buổi tụ họp xã hội không mang theo rủi ro nếu tuân thủ biện pháp an toàn.
Do social events carry a risk for vulnerable populations like the elderly?
Các sự kiện xã hội có mang theo rủi ro cho những nhóm dễ bị tổn thương như người cao tuổi không?
Để truyền đạt một hàm ý hoặc ý nghĩa.
To convey an implication or meaning.
Social media can carry a risk of spreading misinformation quickly.
Mạng xã hội có thể mang theo rủi ro lan truyền thông tin sai lệch nhanh chóng.
Many people do not realize social gatherings carry a risk of infection.
Nhiều người không nhận ra rằng các buổi tụ tập xã hội mang theo rủi ro lây nhiễm.
Does participating in protests carry a risk for personal safety?
Tham gia biểu tình có mang theo rủi ro cho an toàn cá nhân không?
Cụm từ "carry a risk" được sử dụng để chỉ việc có khả năng xảy ra nguy cơ hay rủi ro liên quan đến một hành động hoặc quyết định nào đó. Nghĩa này tương đồng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách diễn đạt. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức và pháp lý, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Hơn nữa, phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai biến thể này.