Bản dịch của từ Carry a risk trong tiếng Việt

Carry a risk

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carry a risk (Verb)

kˈæɹi ə ɹˈɪsk
kˈæɹi ə ɹˈɪsk
01

Để giữ hoặc hỗ trợ trong khi di chuyển; vận chuyển.

To hold or support while moving; to transport.

Ví dụ

Social media can carry a risk of misinformation spreading quickly.

Mạng xã hội có thể mang theo rủi ro thông tin sai lệch lan truyền nhanh.

Many people do not carry a risk when sharing personal information online.

Nhiều người không mang theo rủi ro khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.

Does online dating carry a risk of meeting untrustworthy individuals?

Liệu hẹn hò trực tuyến có mang theo rủi ro gặp gỡ những người không đáng tin cậy không?

02

Để chịu trách nhiệm hoặc chấp nhận rủi ro.

To be responsible for or to take on a risk.

Ví dụ

Many social activities carry a risk of spreading infections like COVID-19.

Nhiều hoạt động xã hội mang theo rủi ro lây lan nhiễm trùng như COVID-19.

Social gatherings do not carry a risk if safety measures are followed.

Các buổi tụ họp xã hội không mang theo rủi ro nếu tuân thủ biện pháp an toàn.

Do social events carry a risk for vulnerable populations like the elderly?

Các sự kiện xã hội có mang theo rủi ro cho những nhóm dễ bị tổn thương như người cao tuổi không?

03

Để truyền đạt một hàm ý hoặc ý nghĩa.

To convey an implication or meaning.

Ví dụ

Social media can carry a risk of spreading misinformation quickly.

Mạng xã hội có thể mang theo rủi ro lan truyền thông tin sai lệch nhanh chóng.

Many people do not realize social gatherings carry a risk of infection.

Nhiều người không nhận ra rằng các buổi tụ tập xã hội mang theo rủi ro lây nhiễm.

Does participating in protests carry a risk for personal safety?

Tham gia biểu tình có mang theo rủi ro cho an toàn cá nhân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carry a risk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carry a risk

Không có idiom phù hợp