Bản dịch của từ Carry out trong tiếng Việt
Carry out

Carry out (Verb)
Volunteers carry out community service projects every weekend.
Tình nguyện viên thực hiện các dự án phục vụ cộng đồng mỗi cuối tuần.
The organization plans to carry out a charity event next month.
Tổ chức dự định thực hiện một sự kiện từ thiện vào tháng sau.
Students will carry out a survey to gather feedback from residents.
Học sinh sẽ tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập ý kiến phản hồi từ cư dân.
Carry out (Phrase)
Hoàn thành hoặc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc hoạt động.
Complete or accomplish a task or activity.
Volunteers carry out community service projects in the local area.
Tình nguyện viên thực hiện dự án phục vụ cộng đồng trong khu vực địa phương.
Students carry out surveys to gather data for their social studies project.
Học sinh thực hiện cuộc khảo sát để thu thập dữ liệu cho dự án nghiên cứu xã hội của họ.
The charity organization plans to carry out a fundraising event next month.
Tổ chức từ thiện dự định tổ chức một sự kiện gây quỹ vào tháng tới.
"Carry out" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thực hiện hoặc tiến hành một nhiệm vụ, kế hoạch hoặc chỉ thị nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc, nghiên cứu hoặc pháp lý. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "carry out" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng. Ở Mỹ, cụm này có thể được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh khoa học và công nghệ, trong khi ở Anh, nó thường được áp dụng trong quản lý và hành chính.
Cụm từ "carry out" có nguồn gốc từ động từ "carry", bắt nguồn từ tiếng Latinh "carriare", có nghĩa là mang hoặc vận chuyển. Tiếng Anh sử dụng "carry" từ thế kỷ 14 và kết hợp với "out" - một trạng từ có nguồn gốc từ tiếng Old English "ūtan", mang nghĩa bên ngoài. Sự kết hợp này tạo ra ý nghĩa thực hiện hoặc hoàn thành một hành động cụ thể, tương ứng với cách sử dụng hiện tại trong ngữ cảnh thực hiện nhiệm vụ hoặc chỉ thị.
Cụm từ "carry out" thường được sử dụng trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, với tần suất trung bình do tính chất chỉ hành động thực hiện hoặc tiến hành một nhiệm vụ cụ thể. Trong ngữ cảnh hàn lâm, nó thường xuất hiện trong các nghiên cứu, báo cáo, hoặc thảo luận về việc thực hiện thí nghiệm, khảo sát hoặc dự án. Đặc biệt, "carry out" được dùng khi nói về việc thực hiện các kiểm tra, nghiên cứu hoặc chiến lược trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



