Bản dịch của từ Carry something out trong tiếng Việt
Carry something out

Carry something out (Phrase)
Làm hoặc hoàn thành điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó bạn đã nói bạn sẽ làm hoặc bạn phải làm.
To do or complete something especially something that you have said you would do or that you are expected to do.
The community will carry out the new recycling program next month.
Cộng đồng sẽ thực hiện chương trình tái chế mới vào tháng tới.
They did not carry out the planned social event last weekend.
Họ đã không thực hiện sự kiện xã hội đã lên kế hoạch cuối tuần trước.
Will the city carry out the cleanup after the festival?
Thành phố sẽ thực hiện việc dọn dẹp sau lễ hội chứ?
Carry something out (Verb)
Để hoàn thành một hành động hoặc hành động cụ thể.
To complete a particular act or action.
The volunteers carry out community clean-ups every Saturday morning.
Các tình nguyện viên thực hiện việc dọn dẹp cộng đồng mỗi sáng thứ Bảy.
They do not carry out their duties effectively during the event.
Họ không thực hiện nhiệm vụ của mình một cách hiệu quả trong sự kiện.
Do the students carry out their projects on social issues?
Các sinh viên có thực hiện dự án của họ về các vấn đề xã hội không?
Cụm từ "carry something out" có nghĩa là thực hiện hoặc tiến hành một nhiệm vụ, kế hoạch, hoặc công việc nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này đều được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, "carry out" thường được sử dụng phổ biến hơn trong các văn bản khoa học và kỹ thuật. Câu này thể hiện sự hoàn thành một hành động hoặc lời hứa, thường liên quan đến các hoạt động cần sự chính xác và nghiêm túc.
Cụm từ "carry something out" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "carry" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carriare", nghĩa là "mang" hoặc "vận chuyển". Khái niệm này đã phát triển thêm ý nghĩa "thực hiện" qua các giai đoạn lịch sử, phản ánh sự liên kết giữa việc chuyển giao một nhiệm vụ hoặc kế hoạch từ ý tưởng đến thực tế. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực hiện các hoạt động, công việc hoặc nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "carry something out" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi viết và nói, liên quan đến việc thực hiện nhiệm vụ hoặc nghiên cứu. Ngoài ngữ cảnh IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học và quản lý dự án, khi đề cập đến việc thực hiện hoặc hoàn thành kế hoạch, thử nghiệm hoặc chỉ thị cụ thể. Tính phổ biến của cụm từ này phản ánh tính ứng dụng rộng rãi trong ngôn ngữ học thuật và giao tiếp hàng ngày.