Bản dịch của từ Carry to term trong tiếng Việt

Carry to term

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carry to term (Phrase)

ˈkɛ.riˈtoʊ.tɚm
ˈkɛ.riˈtoʊ.tɚm
01

Để mang thai đủ tháng và sinh con.

To bring a pregnancy to full term and give birth to a baby.

Ví dụ

Many women carry their pregnancies to term successfully every year.

Nhiều phụ nữ mang thai thành công mỗi năm.

Not all pregnancies carry to term due to various complications.

Không phải tất cả các thai kỳ đều mang đến kỳ hạn do nhiều biến chứng.

Do you think more support helps women carry to term?

Bạn có nghĩ rằng hỗ trợ nhiều hơn giúp phụ nữ mang thai đến kỳ hạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carry to term/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carry to term

Không có idiom phù hợp