Bản dịch của từ Carry to term trong tiếng Việt
Carry to term

Carry to term (Phrase)
Many women carry their pregnancies to term successfully every year.
Nhiều phụ nữ mang thai thành công mỗi năm.
Not all pregnancies carry to term due to various complications.
Không phải tất cả các thai kỳ đều mang đến kỳ hạn do nhiều biến chứng.
Do you think more support helps women carry to term?
Bạn có nghĩ rằng hỗ trợ nhiều hơn giúp phụ nữ mang thai đến kỳ hạn không?
"Carry to term" là một thuật ngữ trong lĩnh vực y học và sinh sản, chỉ quá trình mang thai cho đến khi sinh ra trẻ em. Thuật ngữ này thường được sử dụng để phân biệt giữa các trường hợp mang thai thành công và những trường hợp sảy thai hoặc sinh non. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng ý nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm.
Cụm từ "carry to term" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "carry" xuất phát từ động từ "portare", có nghĩa là mang hoặc vận chuyển. "Term" bắt nguồn từ "terminus", nghĩa là cái kết hoặc điểm cuối. Trong ngữ cảnh sinh sản, cụm từ này ám chỉ việc mang thai cho đến khi sinh nở. Ý nghĩa lịch sử của cụm từ này liên kết chặt chẽ với quá trình phát triển của thai nhi cho đến khi hoàn tất chu kỳ mang thai.
Cụm từ "carry to term" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường được sử dụng trong các bài viết về sức khỏe sinh sản và nghiên cứu y học. Cụm từ này chỉ quá trình duy trì một thai kỳ cho tới khi sinh nở. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về thai kỳ, sức khỏe bà mẹ, và trong các tài liệu mô tả hoạt động y tế liên quan đến mang thai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp