Bản dịch của từ Carrying on trong tiếng Việt
Carrying on

Carrying on (Verb)
Tiếp tục làm hoặc thảo luận về điều gì đó.
To continue doing or discussing something.
They are carrying on the conversation about climate change solutions.
Họ đang tiếp tục cuộc trò chuyện về các giải pháp biến đổi khí hậu.
She is not carrying on with the debate on social media.
Cô ấy không tiếp tục tranh luận trên mạng xã hội.
Are you carrying on the discussion about community service projects?
Bạn có đang tiếp tục thảo luận về các dự án phục vụ cộng đồng không?
Carrying on (Phrase)
Cư xử theo một cách cụ thể.
Behaving in a particular way.
She is carrying on with her friends at the party tonight.
Cô ấy đang cư xử với bạn bè tại bữa tiệc tối nay.
They are not carrying on properly during the group discussion.
Họ không cư xử đúng cách trong cuộc thảo luận nhóm.
Is he carrying on like this at every social event?
Liệu anh ấy có cư xử như vậy tại mọi sự kiện xã hội không?
"Carying on" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là tiếp tục thực hiện một hành động hoặc một trạng thái nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường và không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường mang nghĩa tích cực hơn, ám chỉ việc tiếp tục sự nỗ lực hoặc duy trì hoạt động. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "carrying on" có thể mang cảm giác tiêu cực hơn, gợi ý đến việc tiếp tục hành vi không thích hợp hoặc điều không nên. Cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai dialect, với nhấn âm khác biệt trong "carrying".
Thuật ngữ "carrying on" xuất phát từ cụm động từ "carry on", trong đó "carry" có nguồn gốc từ từ Latin "carriare", nghĩa là mang, vác. Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "carrier", thể hiện hành động vận chuyển hoặc kéo dài một hoạt động nào đó. Nghĩa hiện tại của "carrying on" đề cập đến việc tiếp tục một hành động hoặc tình huống, thường mang theo cảm xúc hay phản ứng nhất định, phản ánh mối liên hệ giữa việc duy trì và sự nhấn mạnh trong diễn đạt.
Cụm từ "carrying on" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của cụm từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh mô tả hành động tiếp tục một hoạt động hoặc trạng thái nào đó, đặc biệt khi thảo luận về các thách thức, sự kiên trì hoặc các mối quan hệ. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này cũng thường được dùng để chỉ việc duy trì một cuộc sống bình thường trong những tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



