Bản dịch của từ Carte de visite trong tiếng Việt

Carte de visite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carte de visite (Noun)

kˈɑɹt dˈi vˈɪzət
kˈɑɹt dˈi vˈɪzət
01

Một bức ảnh chân dung nhỏ của một người, được gắn trên một tấm thiệp.

A small photographic portrait of a person mounted on a piece of card.

Ví dụ

She handed out her carte de visite at the networking event.

Cô ấy đã phát danh thiếp của mình tại sự kiện kết nối.

They did not bring their carte de visite to the party.

Họ đã không mang theo danh thiếp của mình đến bữa tiệc.

Did you see his carte de visite at the exhibition?

Bạn đã thấy danh thiếp của anh ấy tại triển lãm chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carte de visite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carte de visite

Không có idiom phù hợp