Bản dịch của từ Carte de visite trong tiếng Việt
Carte de visite

Carte de visite (Noun)
She handed out her carte de visite at the networking event.
Cô ấy đã phát danh thiếp của mình tại sự kiện kết nối.
They did not bring their carte de visite to the party.
Họ đã không mang theo danh thiếp của mình đến bữa tiệc.
Did you see his carte de visite at the exhibition?
Bạn đã thấy danh thiếp của anh ấy tại triển lãm chưa?
"Carte de visite" là một thuật ngữ tiếng Pháp, chỉ một loại danh thiếp nhỏ, thường được dùng trong thế kỷ 19 để giới thiệu tên tuổi và thông tin của một cá nhân. Loại danh thiếp này thường có kích thước khoảng 2,5 x 4 inches và có thể chứa hình ảnh của người sở hữu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng việc sử dụng có phần hạn chế trong ngữ cảnh hiện đại. Chủ yếu, nó được sử dụng để chỉ một phong cách lịch sự trong giao tiếp xã hội ở những thế kỷ trước.
Thuật ngữ "carte de visite" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là "thẻ danh thiếp". Từ "carte" có nguồn gốc từ латин "carta", chỉ một mảnh giấy hoặc tài liệu, trong khi "visite" bắt nguồn từ латин "visitare", nghĩa là "thăm". Khái niệm này xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, khi thẻ danh thiếp trở thành phương tiện để giới thiệu bản thân và kết nối xã hội. Ý nghĩa hiện nay vẫn giữ nguyên, thể hiện sự lịch thiệp và tôn trọng trong giao tiếp.
Thuật ngữ "carte de visite" thường ít được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, nhất là trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện hơn trong ngữ cảnh lịch sử nghệ thuật và nhiếp ảnh thế kỷ 19, mô tả một loại giấy mời hoặc danh thiếp nhỏ chứa ảnh chân dung. Ngoài ra, trong các lĩnh vực xã hội hoặc trang trí, "carte de visite" có thể được nhắc đến khi nói về phong cách thẩm mỹ hay giá trị lịch sử của ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp