Bản dịch của từ Cartesian trong tiếng Việt

Cartesian

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cartesian(Adjective)

kɑːtˈiːʒən
ˌkɑrˈtiʒən
01

Liên quan đến việc sử dụng tọa độ để xác định vị trí trong mặt phẳng hoặc trong không gian.

Involving the use of coordinates to determine locations in a plane or in space

Ví dụ
02

Liên quan đến một hệ thống toán học dựa trên hình học của các điểm, đường thẳng và mặt phẳng được biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ.

Relating to a system of mathematics based on the geometry of points lines and planes represented on a coordinate plane

Ví dụ
03

Liên quan đến triết gia René Descartes hoặc các nguyên tắc của ông

Relating to the philosopher René Descartes or his principles

Ví dụ

Họ từ