Bản dịch của từ Cartesian trong tiếng Việt
Cartesian

Cartesian (Adjective)
Liên quan đến phương trình, hệ tọa độ hoặc dạng toán học khác do rené descartes phát triển.
Relating to an equation coordinate system or other form of mathematics developed by rené descartes.
The cartesian approach helps us analyze social data effectively.
Phương pháp cartesian giúp chúng ta phân tích dữ liệu xã hội hiệu quả.
Many researchers do not use a cartesian system for social studies.
Nhiều nhà nghiên cứu không sử dụng hệ thống cartesian cho các nghiên cứu xã hội.
Is the cartesian method useful in understanding social dynamics?
Phương pháp cartesian có hữu ích trong việc hiểu các động lực xã hội không?
Cartesian (Noun)
Many cartesian thinkers question social norms in today's modern society.
Nhiều nhà tư tưởng cartesian đặt câu hỏi về các chuẩn mực xã hội hiện nay.
Not every philosopher is a cartesian in their approach to social issues.
Không phải mọi triết gia đều là cartesian trong cách tiếp cận các vấn đề xã hội.
Are cartesian ideas still relevant in discussing social justice today?
Những ý tưởng cartesian có còn liên quan trong việc thảo luận về công lý xã hội hôm nay không?
Từ "Cartesian" xuất phát từ tên của nhà triết học và nhà toán học René Descartes, biểu thị một hệ thống tư tưởng hoặc phương pháp luận liên quan đến hình học hoặc tư duy logic. Trong ngữ cảnh toán học, "Cartesian" thường chỉ đến hệ tọa độ Descartes, nơi các điểm được xác định bởi các tọa độ (x, y). Giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm, mà chủ yếu nằm trong ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực triết học và toán học.
Từ "cartesian" xuất phát từ tên của nhà triết học và toán học René Descartes, người Pháp thế kỷ 17. Trong tiếng Latinh, "Cartesianus" là cách gọi của Descartes, có gốc từ "Cartesius", tên Latinh của ông. Khái niệm "cartesian" được sử dụng để chỉ các phương pháp và hệ thống tư duy phân tích được ông phát triển, đặc biệt là trong hình học tọa độ. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong triết học và toán học để nói về tư duy logic và phương pháp lập luận chặt chẽ.
Từ "cartesian" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói liên quan đến toán học và triết học. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ các hệ tọa độ hoặc các phương pháp phân tích logic. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học công nghệ, khi mô tả các mô hình hoặc cấu trúc có tính quy chiếu rõ ràng. Từ "cartesian" là một thuật ngữ quan trọng trong nghiên cứu và giảng dạy liên quan đến tư duy phản biện và logic.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp