Bản dịch của từ Cartonnier trong tiếng Việt

Cartonnier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cartonnier(Noun)

kɑɹtnjˈeɪ
kɑɹtnjˈeɪ
01

Người làm hoặc bán hộp bìa.

A person who makes or sells cardboard boxes.

Ví dụ
02

Một hộp hoặc container, thường được dùng để lưu trữ hoặc mang theo vật liệu nghệ thuật.

A box or container, typically used for storing or carrying art materials.

Ví dụ
03

Một loại hộp trang trí dùng để chứa tài liệu hoặc các vật phẩm khác, thường làm bằng bìa.

A type of decorative box used for holding documents or other items, often made of cardboard.

Ví dụ