Bản dịch của từ Case by case trong tiếng Việt
Case by case

Case by case (Adjective)
We must evaluate the situation case by case for better solutions.
Chúng ta phải đánh giá tình huống từng trường hợp một để có giải pháp tốt hơn.
Not every problem can be solved case by case easily.
Không phải vấn đề nào cũng có thể được giải quyết từng trường hợp một một cách dễ dàng.
How do we approach issues case by case in social programs?
Chúng ta tiếp cận các vấn đề từng trường hợp một trong các chương trình xã hội như thế nào?
Riêng biệt và riêng biệt.
Individually and separately.
Social policies should be evaluated case by case for better outcomes.
Các chính sách xã hội nên được đánh giá từng trường hợp một để có kết quả tốt hơn.
Not all communities need case by case assessments for social programs.
Không phải tất cả các cộng đồng đều cần đánh giá từng trường hợp cho các chương trình xã hội.
Do you think social issues should be handled case by case?
Bạn có nghĩ rằng các vấn đề xã hội nên được xử lý từng trường hợp một không?
Đánh giá từng tình huống dựa trên giá trị riêng của nó.
Evaluating each situation based on its own merits.
The government assesses social programs case by case for funding decisions.
Chính phủ đánh giá các chương trình xã hội từng trường hợp để quyết định tài trợ.
They do not apply rules universally; it's case by case.
Họ không áp dụng quy tắc một cách phổ quát; nó từng trường hợp một.
Is the support given case by case for each family in need?
Sự hỗ trợ có được cung cấp từng trường hợp cho mỗi gia đình cần không?
"Cái by case" là cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ phương pháp xử lý, đánh giá hoặc ra quyết định dựa trên từng trường hợp cụ thể. Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ pháp lý đến quản lý, nhằm nhấn mạnh rằng không có một giải pháp chung cho tất cả mọi tình huống. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ đối với cụm từ này, cả hai đều hiểu và sử dụng tương tự.
Cụm từ "case by case" xuất phát từ tiếng Latinh "casus", nghĩa là "trường hợp" hay "sự kiện". Trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính, cụm từ này có lịch sử sử dụng từ thế kỷ 19, nhấn mạnh tính cụ thể và sự phân tích độc lập của từng trường hợp. Việc áp dụng "case by case" trong hiện tại thường biểu thị phương pháp giải quyết chi tiết, nơi các quyết định hoặc hành động được đưa ra dựa theo các yếu tố duy nhất của từng trường hợp cụ thể.
Cụm từ "case by case" thường được sử dụng trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thí sinh cần bàn luận về các tình huống hoặc quyết định không giống nhau. Tần suất xuất hiện của nó trong IELTS đánh giá khả năng phân tích và đưa ra giải pháp linh hoạt. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các bối cảnh pháp lý và quản lý, nơi mà các quyết định được đưa ra dựa trên từng tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp