Bản dịch của từ Casualization trong tiếng Việt
Casualization

Casualization (Noun)
Casualization of labor impacts job security in society.
Sự hóa lỏng lao động ảnh hưởng đến an ninh việc làm trong xã hội.
The casualization trend is rising in the social sector.
Xu hướng hóa lỏng đang tăng trong lĩnh vực xã hội.
Casualization leads to uncertainty in social employment patterns.
Sự hóa lỏng dẫn đến sự không chắc chắn trong mô hình việc làm xã hội.
Casualization of labor affects job security in society.
Sự hóa chất của lao động ảnh hưởng đến an ninh việc làm trong xã hội.
The rise in casualization leads to unstable employment conditions.
Sự tăng lên của sự hóa chất dẫn đến điều kiện việc làm không ổn định.
"Casualization" là một thuật ngữ xã hội học chỉ sự chuyển đổi từ các hình thức việc làm ổn định, thường xuyên sang các hình thức việc làm tạm thời, không chính thức. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hiện tượng gia tăng việc làm ngắn hạn, làm việc tự do, thường đi kèm với thiếu quyền lợi và bảo vệ lao động. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong bối cảnh văn hóa và kinh tế, ý nghĩa của nó có thể thay đổi.
Từ "casualization" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "casualize", bắt nguồn từ từ "casual" có nguồn gốc từ tiếng Latin "casualis", nghĩa là "ngẫu nhiên". Thuật ngữ này đã xuất hiện trong bối cảnh phát triển lực lượng lao động không chính thức và phi truyền thống, phản ánh sự dịch chuyển từ công việc ổn định sang những việc làm tạm thời, linh hoạt hơn. Sự phát triển này liên quan đến một xã hội đang thay đổi, nơi mà tính không chắc chắn trong việc làm trở nên phổ biến hơn.
Từ "casualization" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về thị trường lao động và xu hướng làm việc không chính thức. Trong phần Đọc và Viết, "casualization" thường được sử dụng trong các bài viết về kinh tế, xã hội và nhân sự. Từ này thể hiện xu hướng tăng cường làm việc không lâu dài, phù hợp trong các cuộc trò chuyện về sự thay đổi trong công việc.