Bản dịch của từ Workforce trong tiếng Việt
Workforce

Workforce (Noun Uncountable)
The aging population has impacted the country's workforce availability.
Dân số già đã ảnh hưởng đến lực lượng lao động sẵn có của đất nước.
Gender equality in the workforce is a crucial aspect of society.
Bình đẳng giới trong lực lượng lao động là một khía cạnh quan trọng của xã hội.
The government invests in training programs to enhance the workforce skills.
Chính phủ đầu tư vào các chương trình đào tạo để nâng cao kỹ năng của lực lượng lao động.
Kết hợp từ của Workforce (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Well-trained workforce Đội ngũ lao động được đào tạo bài bản | A well-trained workforce boosts productivity in many companies like google. Một lực lượng lao động được đào tạo tốt tăng năng suất ở nhiều công ty như google. |
Diverse workforce Lực lượng lao động đa dạng | A diverse workforce improves creativity and innovation in businesses like google. Một lực lượng lao động đa dạng cải thiện sự sáng tạo và đổi mới trong các doanh nghiệp như google. |
Well-educated workforce Lực lượng lao động có trình độ học vấn cao | A well-educated workforce boosts economic growth in many countries, like japan. Một lực lượng lao động được giáo dục tốt thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở nhiều quốc gia, như nhật bản. |
Diminishing workforce Lực lượng lao động giảm | The diminishing workforce affects many social services in new york city. Lực lượng lao động giảm sút ảnh hưởng đến nhiều dịch vụ xã hội ở new york. |
Manufacturing workforce Lực lượng lao động trong ngành sản xuất | The manufacturing workforce in detroit increased by 10,000 jobs last year. Lực lượng lao động sản xuất ở detroit đã tăng 10.000 việc làm năm ngoái. |
Workforce (Noun)
The government invested in training the local workforce for new jobs.
Chính phủ đầu tư vào việc đào tạo lực lượng lao động địa phương cho công việc mới.
The workforce in the technology sector is rapidly growing in the city.
Lực lượng lao động trong lĩnh vực công nghệ đang phát triển nhanh chóng ở thành phố.
The company hired a diverse workforce to enhance creativity and innovation.
Công ty đã tuyển dụng một lực lượng lao động đa dạng để tăng cường sáng tạo và đổi mới.
Dạng danh từ của Workforce (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Workforce | Workforces |
Kết hợp từ của Workforce (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Multicultural workforce Lực lượng lao động đa văn hóa | |
Skilled workforce Lực lượng lao động có tay nghề | |
Flexible workforce Lực lượng lao động linh hoạt | |
Manufacturing workforce Lực lượng lao động trong ngành sản xuất | |
Declining workforce Lực lượng lao động giảm |
Họ từ
Từ "workforce" chỉ tập hợp những người lao động trong một tổ chức, ngành nghề hoặc nền kinh tế cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có thể nhấn âm khác so với người Mỹ. "Workforce" thường được sử dụng trong các văn bản kinh tế và báo cáo nhân sự để chỉ sức lao động và khả năng làm việc của một cộng đồng.
Từ "workforce" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "work" (công việc) và "force" (lực lượng). "Work" xuất phát từ tiếng Old English "weorc", có nghĩa là hành động hay sự nỗ lực, trong khi "force" bắt nguồn từ tiếng Latin "fortis", nghĩa là mạnh mẽ. Lịch sử từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 20 và phản ánh sự tập hợp của những người lao động trong một thị trường phát triển, nhấn mạnh vai trò thiết yếu của lực lượng lao động trong nền kinh tế hiện đại.
Từ "workforce" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường thảo luận về vấn đề việc làm và nền kinh tế. Trong lĩnh vực học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài báo nghiên cứu, phân tích thị trường lao động hoặc chiến lược phát triển kinh tế. Các tình huống thường gặp bao gồm việc đánh giá khả năng làm việc của lực lượng lao động, ảnh hưởng của công nghệ đến tuyển dụng và xu hướng di cư lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



