Bản dịch của từ Cat-o'-nine-tails trong tiếng Việt

Cat-o'-nine-tails

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cat-o'-nine-tails (Noun)

kætənˈaɪnteɪlz
kætənˈaɪnteɪlz
01

Một chiếc roi dây có chín sợi dây thắt nút, trước đây được sử dụng (đặc biệt là trên biển) để đánh kẻ phạm tội.

A rope whip with nine knotted cords formerly used especially at sea to flog offenders.

Ví dụ

The captain ordered the use of a cat-o'-nine-tails on the disobedient sailor.

Thuyền trưởng ra lệnh sử dụng một cây roi chín đuôi trên người thủy thủ không vâng lời.

The punishment of lashes from the cat-o'-nine-tails was severe and painful.

Hình phạt đòn roi từ cây roi chín đuôi rất nghiêm trọng và đau đớn.

The crew witnessed the harsh discipline of the cat-o'-nine-tails firsthand.

Phi hành đoàn chứng kiến sự nghiêm khắc của cây roi chín đuôi trực tiếp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cat-o'-nine-tails/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cat-o'-nine-tails

Không có idiom phù hợp