Bản dịch của từ Catacomb trong tiếng Việt

Catacomb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catacomb (Noun)

kˈætəkoʊm
kˈætəkoʊm
01

Nghĩa trang dưới lòng đất bao gồm một phòng trưng bày dưới lòng đất có hốc dành cho các ngôi mộ, được xây dựng bởi người la mã cổ đại.

An underground cemetery consisting of a subterranean gallery with recesses for tombs as constructed by the ancient romans.

Ví dụ

The catacomb was discovered during an archaeological excavation near Rome.

Hang mộ đã được phát hiện trong quá trình khai quật gần Rome.

There are no catacombs in my hometown, only traditional cemeteries.

Không có hang mộ nào ở quê tôi, chỉ có các nghĩa trang truyền thống.

Have you ever visited the catacombs in Paris or Istanbul?

Bạn đã bao giờ thăm hang mộ ở Paris hoặc Istanbul chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catacomb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catacomb

Không có idiom phù hợp