Bản dịch của từ Catacomb trong tiếng Việt
Catacomb

Catacomb (Noun)
Nghĩa trang dưới lòng đất bao gồm một phòng trưng bày dưới lòng đất có hốc dành cho các ngôi mộ, được xây dựng bởi người la mã cổ đại.
An underground cemetery consisting of a subterranean gallery with recesses for tombs as constructed by the ancient romans.
The catacomb was discovered during an archaeological excavation near Rome.
Hang mộ đã được phát hiện trong quá trình khai quật gần Rome.
There are no catacombs in my hometown, only traditional cemeteries.
Không có hang mộ nào ở quê tôi, chỉ có các nghĩa trang truyền thống.
Have you ever visited the catacombs in Paris or Istanbul?
Bạn đã bao giờ thăm hang mộ ở Paris hoặc Istanbul chưa?
Họ từ
Catacomb, trong tiếng Việt có nghĩa là hầm mộ, đặc biệt là các hệ thống hầm sâu dưới lòng đất được sử dụng để chôn cất. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "catacumba", thường chỉ những nơi chôn cất của người Kitô hữu cổ đại tại Rome. Catacomb không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh vào âm cuối. Công dụng của từ này chủ yếu trong ngữ cảnh khảo cổ học và nghệ thuật, liên quan đến các nghi thức chôn cất và tôn giáo.
Từ "catacomb" xuất phát từ tiếng Latin "catacumba", có nghĩa là "một nơi chôn cất". Gốc từ này liên quan đến những hầm mộ nơi mà người La Mã cổ đại chôn cất người chết. Từ thế kỷ thứ 2 trở đi, các catacomb được xây dựng dưới lòng đất, chủ yếu ở Rome và các khu vực xung quanh, nhằm sử dụng cho việc mai táng và thờ phụng. Ngày nay, thuật ngữ này ám chỉ đến các hầm mộ ngầm có tính chất lịch sử và văn hóa, thể hiện liên quan đến tín ngưỡng và sinh hoạt tâm linh trong quá khứ.
Từ "catacomb" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi liên quan đến văn hóa hoặc lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các hầm mộ cổ, đặc biệt là ở Rome, và trong các cuộc thảo luận về khảo cổ học, nghệ thuật, hay kiến trúc. Vì vậy, từ này thường gắn liền với chủ đề di sản văn hóa và lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp