Bản dịch của từ Catalexis trong tiếng Việt
Catalexis
Noun [U/C]
Catalexis (Noun)
Ví dụ
The poem displayed catalexis, missing a syllable in its final line.
Bài thơ thể hiện catalexis, thiếu một âm tiết ở dòng cuối.
Many poets avoid catalexis in their social commentary verses.
Nhiều nhà thơ tránh catalexis trong những câu thơ bình luận xã hội.
Does this poem use catalexis in its social themes?
Bài thơ này có sử dụng catalexis trong các chủ đề xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Catalexis
Không có idiom phù hợp