Bản dịch của từ Cataloguer trong tiếng Việt
Cataloguer

Cataloguer (Noun)
Một người biên soạn và duy trì hồ sơ hoặc hàng tồn kho.
A person who compiles and maintains records or inventories.
The cataloguer organized community resources for the local library's database.
Người lập danh mục đã tổ chức tài nguyên cộng đồng cho cơ sở dữ liệu thư viện.
The cataloguer did not update the records last month for the event.
Người lập danh mục đã không cập nhật hồ sơ tháng trước cho sự kiện.
Is the cataloguer responsible for maintaining the social program records?
Người lập danh mục có chịu trách nhiệm duy trì hồ sơ chương trình xã hội không?
Cataloguer (Verb)
Để lập một danh sách có hệ thống các mục để tham khảo hoặc đặt hàng.
To make a systematic list of items for reference or order.
The librarian will cataloguer all new books this month.
Thủ thư sẽ lập danh sách tất cả sách mới trong tháng này.
They do not cataloguer community events effectively.
Họ không lập danh sách các sự kiện cộng đồng một cách hiệu quả.
Will you cataloguer the volunteers for the charity event?
Bạn sẽ lập danh sách các tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện không?
Họ từ
Từ "cataloguer" được sử dụng để chỉ người có trách nhiệm lập danh mục, tổ chức và duy trì hệ thống lưu trữ thông tin, thường trong thư viện hoặc kho tài liệu. Ở Anh, từ này được viết là "cataloguer", trong khi ở Mỹ thì viết là "cataloger". Phát âm và cách sử dụng có thể thay đổi nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên. Người cataloguer đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và dễ dàng truy cập thông tin cho người dùng.
Từ "cataloguer" xuất phát từ từ gốc tiếng Pháp "cataloguer", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cataloga", có nghĩa là "danh sách" hoặc "sổ ghi chép". Từ này kết hợp với gốc "cata-" (xuống) và "logos" (lời nói, lý thuyết). Trong lịch sử, “cataloguer” được sử dụng để chỉ những người tham gia vào việc lập danh mục tài liệu hoặc hiện vật. Ngày nay, thuật ngữ này thường chỉ những người có chuyên môn trong việc tổ chức, phân loại và quản lý thông tin.
Từ "cataloguer" không thường xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) nhưng có thể liên quan đến các chủ đề như quản lý thư viện và thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thư viện và lưu trữ để chỉ người có trách nhiệm tổ chức và biên mục tài liệu. Tần suất sử dụng của từ này bị hạn chế do tính chuyên môn và thường chỉ xuất hiện trong các bài viết về quản lý thông tin hoặc tài liệu học thuật.