Bản dịch của từ Catalytically trong tiếng Việt
Catalytically

Catalytically (Adverb)
The new policy catalytically improved community engagement in Springfield last year.
Chính sách mới đã cải thiện sự tham gia cộng đồng ở Springfield năm ngoái.
The initiative did not catalytically reduce social inequalities in our city.
Sáng kiến này không làm giảm bất bình đẳng xã hội ở thành phố chúng ta.
How can we catalytically promote social change in our neighborhoods?
Làm thế nào chúng ta có thể thúc đẩy sự thay đổi xã hội ở khu phố của mình?
Họ từ
Từ "catalytically" là một trạng từ được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để mô tả cách thức hoạt động của một chất xúc tác trong quá trình phản ứng. Chất xúc tác là chất có thể làm tăng tốc độ phản ứng hóa học mà không bị tiêu hao trong quá trình đó. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm là /kætəˈlɪtɪkli/ và có nghĩa tương tự trong cả hai dạng. Sự khác biệt duy nhất có thể nằm ở ngữ cảnh sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu.
Từ "catalytically" xuất phát từ gốc Latin "catalysare", có nghĩa là "giải phóng" hoặc "phá vỡ". Gốc từ này được cấu thành từ "kata" (nghĩa là "xuống" hoặc "thấp hơn") và "lysis" (nghĩa là "phân hủy"). Trong hóa học, "catalytic" ám chỉ đến sự thúc đẩy hoặc tăng tốc các phản ứng mà không bị tiêu hao. Từ "catalytically" được sử dụng để mô tả các quá trình mà trong đó xúc tác tham gia, góp phần làm tăng tốc độ phản ứng, phản ánh rõ nét ý nghĩa ban đầu về sự thay đổi và tác động.
Từ "catalytically" có tần suất xuất hiện cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing liên quan đến hóa học và các vấn đề khoa học tự nhiên. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả quá trình xúc tác trong các phản ứng hóa học, hoặc khi phân tích các ảnh hưởng của một chất xúc tác. Bên cạnh đó, nó cũng có thể thấy trong các tài liệu nghiên cứu khoa học và các bài thuyết trình chuyên ngành.