Bản dịch của từ Catastrophize trong tiếng Việt
Catastrophize

Catastrophize (Verb)
She tends to catastrophize minor issues, causing unnecessary stress.
Cô ấy có xu hướng phóng đại những vấn đề nhỏ, gây ra căng thẳng không cần thiết.
Catastrophizing can lead to misunderstandings among friends and family.
Việc phóng đại có thể dẫn đến hiểu lầm giữa bạn bè và gia đình.
He often catastrophizes about social events, fearing the worst outcomes.
Anh ấy thường phóng đại về các sự kiện xã hội, sợ hậu quả tồi tệ nhất.
Từ "catastrophize" có nghĩa là quá phóng đại hoặc hình dung một tình huống xấu trở nên nghiêm trọng hơn thực tế. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học, nhằm mô tả hành vi mà cá nhân thường có khuynh hướng đánh giá cao tính nghiêm trọng của một vấn đề, dẫn đến lo âu và căng thẳng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả trong phát âm và viết, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong những ngữ cảnh đời thường và chuyên môn.
Từ "catastrophize" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, xuất phát từ "katastrophē", nghĩa là thảm họa hay biến cố. Từ này đã được hình thành thông qua tiền tố "cata-" có nghĩa là "xuống" và "strophe" có nghĩa là "biến đổi" hoặc "xoay quanh". Kể từ thế kỷ 20, "catastrophize" đã trở thành thuật ngữ tâm lý học chỉ hành động phóng đại những nguy cơ trong một tình huống, từ đó mang lại nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh hiện đại, thể hiện sự lo lắng và hoang tưởng.
Từ "catastrophize" được sử dụng không thường xuyên trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện nhiều hơn trong phần nói và viết khi thảo luận về tâm lý học hoặc trong các bài luận phân tích. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường liên quan đến việc mô tả hành vi lo lắng thái quá hoặc việc phản ứng đối với các tình huống khó khăn. Từ này thường gặp trong các bài viết học thuật, hội thảo nghiên cứu tâm lý, hoặc các bài báo về sức khỏe tinh thần.