Bản dịch của từ Catastrophize trong tiếng Việt
Catastrophize
Verb
Catastrophize (Verb)
kˈætəstɹəfˌaɪz
kˈætəstɹəfˌaɪz
Ví dụ
She tends to catastrophize minor issues, causing unnecessary stress.
Cô ấy có xu hướng phóng đại những vấn đề nhỏ, gây ra căng thẳng không cần thiết.
Catastrophizing can lead to misunderstandings among friends and family.
Việc phóng đại có thể dẫn đến hiểu lầm giữa bạn bè và gia đình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Catastrophize
Không có idiom phù hợp