Bản dịch của từ Catastrophized trong tiếng Việt
Catastrophized

Catastrophized (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của thảm họa.
Simple past and past participle of catastrophize.
Many people catastrophized the social unrest in 2020 during protests.
Nhiều người đã phóng đại tình trạng bất ổn xã hội năm 2020 trong các cuộc biểu tình.
She did not catastrophize the effects of social media on youth.
Cô ấy không phóng đại tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.
Did the media catastrophize the social issues in the recent report?
Liệu truyền thông có phóng đại các vấn đề xã hội trong báo cáo gần đây không?
"Catastrophized" là dạng quá khứ của động từ "catastrophize", có nghĩa là đã phóng đại một tình huống tiêu cực hoặc khó khăn đến mức nghiêm trọng, thường để thể hiện cảm xúc lo lắng hoặc sợ hãi không cần thiết. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản, với trọng âm có xu hướng nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "catastrophized" xuất phát từ gốc Latin "catastropha", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "katastrophē", nghĩa là "lật đổ" hoặc "thay đổi hoàn toàn". Từ này đã được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, mang ý nghĩa mô tả một tình huống thảm khốc hoặc nghiêm trọng. Hiện nay, "catastrophized" được sử dụng để diễn tả hành động phóng đại hoặc nhìn nhận một vấn đề một cách bi quan, phản ánh mối liên hệ giữa nhận thức và cảm xúc trong tâm lý con người.
Từ "catastrophized" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được dùng để mô tả hành vi phóng đại những tình huống tiêu cực, thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến tâm lý học hoặc sức khỏe tâm thần. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày để chỉ sự lo lắng thái quá đối với các vấn đề nhỏ nhặt.