Bản dịch của từ Catastrophized trong tiếng Việt
Catastrophized
Verb
Catastrophized (Verb)
01
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của thảm họa.
Simple past and past participle of catastrophize.
Ví dụ
Many people catastrophized the social unrest in 2020 during protests.
Nhiều người đã phóng đại tình trạng bất ổn xã hội năm 2020 trong các cuộc biểu tình.
She did not catastrophize the effects of social media on youth.
Cô ấy không phóng đại tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.
Did the media catastrophize the social issues in the recent report?
Liệu truyền thông có phóng đại các vấn đề xã hội trong báo cáo gần đây không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Catastrophized
Không có idiom phù hợp