Bản dịch của từ Catcalling trong tiếng Việt
Catcalling

Catcalling (Verb)
Many women experience catcalling while walking in downtown New York City.
Nhiều phụ nữ gặp phải tình trạng quấy rối khi đi bộ ở trung tâm thành phố New York.
Men should not be catcalling women on the street, it's disrespectful.
Đàn ông không nên quấy rối phụ nữ trên đường phố, đó là thiếu tôn trọng.
Is catcalling common in your city during the day or night?
Quấy rối có phổ biến ở thành phố của bạn vào ban ngày hay ban đêm?
Họ từ
"Catcalling" là thuật ngữ tiếng Anh chỉ hành động kêu gọi hoặc bình phẩm một cách thô lỗ, thường là từ một người lạ, nhằm thu hút sự chú ý của người khác, đặc biệt là phụ nữ. Hành động này thường diễn ra nơi công cộng và có thể được coi là một hình thức quấy rối. Đáng lưu ý là thuật ngữ này đồng nhất về nghĩa trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau: trong văn nói của Anh, "catcalling" có thể được diễn tả với sự phê phán mạnh mẽ hơn.
Từ "catcalling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to catcall", bắt nguồn từ từ ghép "cat" và "call". Thuật ngữ này xuất phát từ cuối thế kỷ 19, thường được sử dụng để mô tả tiếng gọi hoặc tiếng huýt sáo mà người khác phát ra như một hình thức nhận xét về vẻ đẹp hoặc sự quyến rũ của phụ nữ. Trong bối cảnh hiện đại, "catcalling" thường được coi là hành vi quấy rối tình dục, phản ánh mối quan hệ quyền lực không cân bằng và sự thiếu tôn trọng đối với cá nhân được đề cập.
Từ "catcalling" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này trở nên phổ biến trong các tình huống xã hội, đặc biệt trong bối cảnh bình đẳng giới và quấy rối tình dục. Nó thường được thảo luận trong các bài viết về văn hóa hoặc xã hội, lợi ích của việc nâng cao nhận thức về vấn đề này, và các phương pháp ứng phó với quấy rối nơi công cộng.