Bản dịch của từ Catch red handed trong tiếng Việt
Catch red handed
Phrase

Catch red handed(Phrase)
kˈætʃ ɹˈɛd hˈændəd
kˈætʃ ɹˈɛd hˈændəd
Ví dụ
02
Tìm thấy ai đó đang phạm tội
To find someone committing an offense
Ví dụ
03
Bắt giữ ai đó khi họ đang tham gia vào một hoạt động không phù hợp
To seize someone while they are engaged in an inappropriate activity
Ví dụ
