Bản dịch của từ Catch red handed trong tiếng Việt

Catch red handed

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catch red handed(Phrase)

kˈætʃ ɹˈɛd hˈændəd
kˈætʃ ɹˈɛd hˈændəd
01

Bắt quả tang ai đó đang làm điều gì đó sai trái hoặc bất hợp pháp

To catch someone in the act of doing something wrong or illegal

Ví dụ
02

Tìm thấy ai đó đang phạm tội

To find someone committing an offense

Ví dụ
03

Bắt giữ ai đó khi họ đang tham gia vào một hoạt động không phù hợp

To seize someone while they are engaged in an inappropriate activity

Ví dụ