Bản dịch của từ Catch red handed trong tiếng Việt

Catch red handed

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catch red handed (Phrase)

kˈætʃ ɹˈɛd hˈændəd
kˈætʃ ɹˈɛd hˈændəd
01

Bắt quả tang ai đó đang làm điều gì đó sai trái hoặc bất hợp pháp

To catch someone in the act of doing something wrong or illegal

Ví dụ

The police caught John red handed stealing from the local store.

Cảnh sát đã bắt quả tang John đang ăn cắp từ cửa hàng địa phương.

They did not catch her red handed during the protest last week.

Họ không bắt quả tang cô ấy trong cuộc biểu tình tuần trước.

Did the authorities catch anyone red handed during the recent riots?

Các nhà chức trách có bắt quả tang ai trong cuộc bạo loạn gần đây không?

02

Tìm thấy ai đó đang phạm tội

To find someone committing an offense

Ví dụ

The police caught the thief red handed during the bank robbery.

Cảnh sát đã bắt quả tang tên trộm trong vụ cướp ngân hàng.

They did not catch anyone red handed at the protest last week.

Họ không bắt được ai quả tang trong cuộc biểu tình tuần trước.

Did the security catch anyone red handed at the mall yesterday?

Bảo vệ có bắt được ai quả tang tại trung tâm mua sắm hôm qua không?

03

Bắt giữ ai đó khi họ đang tham gia vào một hoạt động không phù hợp

To seize someone while they are engaged in an inappropriate activity

Ví dụ

The police caught the thief red-handed stealing bicycles last Saturday.

Cảnh sát đã bắt quả tang tên trộm đang ăn cắp xe đạp hôm thứ Bảy vừa qua.

They did not catch anyone red-handed during the protest last week.

Họ đã không bắt quả tang ai trong cuộc biểu tình tuần trước.

Did the security catch anyone red-handed at the mall yesterday?

Có phải bảo vệ đã bắt quả tang ai ở trung tâm thương mại hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catch red handed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catch red handed

Không có idiom phù hợp