Bản dịch của từ Catch red handed trong tiếng Việt
Catch red handed

Catch red handed (Phrase)
The police caught John red handed stealing from the local store.
Cảnh sát đã bắt quả tang John đang ăn cắp từ cửa hàng địa phương.
They did not catch her red handed during the protest last week.
Họ không bắt quả tang cô ấy trong cuộc biểu tình tuần trước.
Did the authorities catch anyone red handed during the recent riots?
Các nhà chức trách có bắt quả tang ai trong cuộc bạo loạn gần đây không?
Tìm thấy ai đó đang phạm tội
To find someone committing an offense
The police caught the thief red handed during the bank robbery.
Cảnh sát đã bắt quả tang tên trộm trong vụ cướp ngân hàng.
They did not catch anyone red handed at the protest last week.
Họ không bắt được ai quả tang trong cuộc biểu tình tuần trước.
Did the security catch anyone red handed at the mall yesterday?
Bảo vệ có bắt được ai quả tang tại trung tâm mua sắm hôm qua không?
Bắt giữ ai đó khi họ đang tham gia vào một hoạt động không phù hợp
To seize someone while they are engaged in an inappropriate activity
The police caught the thief red-handed stealing bicycles last Saturday.
Cảnh sát đã bắt quả tang tên trộm đang ăn cắp xe đạp hôm thứ Bảy vừa qua.
They did not catch anyone red-handed during the protest last week.
Họ đã không bắt quả tang ai trong cuộc biểu tình tuần trước.
Did the security catch anyone red-handed at the mall yesterday?
Có phải bảo vệ đã bắt quả tang ai ở trung tâm thương mại hôm qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp