Bản dịch của từ Cater to trong tiếng Việt
Cater to

Cater to (Verb)
Many organizations cater to the needs of the homeless in our city.
Nhiều tổ chức đáp ứng nhu cầu của người vô gia cư ở thành phố.
They do not cater to everyone's preferences at the community event.
Họ không đáp ứng sở thích của tất cả mọi người tại sự kiện cộng đồng.
How do charities cater to the needs of vulnerable populations?
Các tổ chức từ thiện đáp ứng nhu cầu của các nhóm dễ bị tổn thương như thế nào?
Cater to (Phrase)
Để đáp ứng một nhu cầu hoặc mục tiêu cụ thể.
To satisfy a particular need or aim.
Local charities cater to the needs of homeless families in Chicago.
Các tổ chức từ thiện địa phương đáp ứng nhu cầu của các gia đình vô gia cư ở Chicago.
Many organizations do not cater to elderly people's social activities.
Nhiều tổ chức không đáp ứng các hoạt động xã hội của người cao tuổi.
Do community centers cater to young people's interests effectively?
Các trung tâm cộng đồng có đáp ứng tốt sở thích của thanh niên không?
"Cater to" là một cụm động từ tiếng Anh, có nghĩa là đáp ứng nhu cầu hoặc mong muốn của một đối tượng nào đó, thường là trong bối cảnh dịch vụ hoặc tiêu dùng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh hàng ngày, tiếng Anh Anh có thể mang sắc thái formal hơn khi áp dụng trong môi trường kinh doanh hoặc tiếp thị.
Cụm từ "cater to" xuất phát từ tiếng Latinh "cater", có nghĩa là "phục vụ, cung cấp". Gốc từ này được vay mượn qua tiếng Pháp cổ "catere", đề cập đến việc cung cấp thực phẩm hoặc dịch vụ. Theo thời gian, nghĩa của cụm từ đã mở rộng để chỉ hành động đáp ứng nhu cầu hoặc sở thích của người khác. Hiện nay, "cater to" thường được sử dụng để diễn tả việc phục vụ hoặc làm vừa lòng một nhóm đối tượng cụ thể nào đó.
Cụm từ "cater to" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi người học thường mô tả các dịch vụ, nhu cầu và thị trường mục tiêu. Trong các bối cảnh khác, nó thường được sử dụng để diễn đạt việc cung cấp hoặc phục vụ cho nhu cầu cụ thể của một nhóm đối tượng, thường gặp trong các ngành dịch vụ, marketing và giáo dục. Cụm từ này nhấn mạnh mối liên hệ giữa nhà cung cấp và khách hàng, phù hợp với những thảo luận về chiến lược kinh doanh và phát triển sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



