Bản dịch của từ Catharsis trong tiếng Việt

Catharsis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catharsis (Noun)

kəɵˈɑɹsəs
kəɵˈɑɹsɪs
01

Quá trình giải phóng và từ đó mang lại sự giải tỏa khỏi những cảm xúc mạnh mẽ hoặc bị kìm nén.

The process of releasing and thereby providing relief from strong or repressed emotions.

Ví dụ

After a group therapy session, she experienced a catharsis.

Sau buổi tư vấn nhóm, cô ấy trải qua một lần thanh tẩy.

The play's tragic ending brought about a cathartic release for many.

Kết thúc bi kịch của vở kịch mang lại sự giải thoát cho nhiều người.

Writing in her journal served as a catharsis for her emotions.

Việc viết trong nhật ký của cô ấy làm như một lần thanh tẩy cho cảm xúc của cô ấy.

02

Sự thanh lọc.

Purgation.

Ví dụ

Watching emotional movies can provide a sense of catharsis.

Xem phim cảm động có thể mang lại cảm giác lọc tâm.

Writing in a journal is a form of catharsis for many.

Viết nhật ký là một hình thức lọc tâm cho nhiều người.

Engaging in art therapy can lead to emotional catharsis.

Tham gia điều trị nghệ thuật có thể dẫn đến lọc tâm cảm xúc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catharsis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catharsis

Không có idiom phù hợp