Bản dịch của từ Cathect trong tiếng Việt
Cathect
Cathect (Verb)
(chuyển tiếp, tâm lý học) tập trung năng lượng cảm xúc của mình vào ai đó hoặc cái gì đó.
Transitive psychology to focus ones emotional energies on someone or something.
Many people cathect their emotions to community service activities.
Nhiều người dành cảm xúc của họ cho các hoạt động phục vụ cộng đồng.
She does not cathect her feelings to social media interactions.
Cô ấy không dành cảm xúc của mình cho các tương tác trên mạng xã hội.
Do you think people cathect their emotions to friendships?
Bạn có nghĩ rằng mọi người dành cảm xúc của họ cho tình bạn không?
Từ "cathect" (đọc là /kəˈθɛkt/) xuất phát từ từ tiếng Hy Lạp "kathektikos", nghĩa là đầu tư tình cảm hoặc năng lượng vào một đối tượng, người hoặc ý tưởng nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả quá trình gán giá trị cảm xúc cho một đối tượng. "Cathect" không có sự khác biệt ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút nhưng không đáng kể.
Từ "cathect" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cathectus", có nghĩa là "đặt vào" hoặc "tập trung vào". Được cấu tạo từ tiền tố "cata-" (một cách tổng hợp hoặc theo hướng xuống dưới) và gốc từ "hectare" (đặt), thuật ngữ này đã được sử dụng trong tâm lý học để chỉ sự đầu tư cảm xúc hoặc năng lượng vào một đối tượng nhất định. Sự phát triển của từ này phản ánh cách mà con người theo đuổi và hướng đến những đối tượng có ý nghĩa trong tâm lý và tình cảm.
Từ "cathect" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do là thuật ngữ chuyên ngành tâm lý học ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, nó có thể được áp dụng trong các bài luận liên quan đến cảm xúc, tâm lý hoặc phân tích nhân cách. Thông thường, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự gắn bó tình cảm với một đối tượng cụ thể hoặc khái niệm trừu tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp