Bản dịch của từ Cathedra trong tiếng Việt

Cathedra

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cathedra (Noun)

kəɵˈidɹə
kəɵˈidɹə
01

Một giám mục nhìn thấy.

A bishops see.

Ví dụ

The cathedra in St. Patrick's Cathedral is beautifully crafted and historic.

Cathedra trong Nhà thờ Thánh Patrick được chế tác đẹp và có lịch sử.

The cathedra does not symbolize power in modern social contexts.

Cathedra không biểu thị quyền lực trong các bối cảnh xã hội hiện đại.

Is the cathedra in your city significant for local history?

Cathedra trong thành phố của bạn có ý nghĩa quan trọng cho lịch sử địa phương không?

02

Một chỗ ngồi, cụ thể là ghế của một giám mục trong nhà thờ của ông ấy.

A seat specifically the chair of a bishop in his church.

Ví dụ

The cathedra in St. Patrick's Cathedral is beautifully carved and historic.

Ghế giám mục trong Nhà thờ Thánh Patrick được chạm khắc đẹp và lịch sử.

The cathedra is not used for regular services at the church.

Ghế giám mục không được sử dụng cho các buổi lễ thông thường tại nhà thờ.

Is the cathedra always located at the front of the church?

Ghế giám mục có luôn ở phía trước nhà thờ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cathedra cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cathedra

Không có idiom phù hợp