Bản dịch của từ Catnapping trong tiếng Việt

Catnapping

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catnapping (Verb)

kˈætnˌæpɨŋ
kˈætnˌæpɨŋ
01

Ngủ nhẹ hoặc ngắn ngủi.

Sleep lightly or briefly.

Ví dụ

Many students are catnapping during the long lectures at university.

Nhiều sinh viên đang ngủ gật trong các buổi giảng dài ở trường đại học.

Not everyone enjoys catnapping at social events like parties.

Không phải ai cũng thích ngủ gật trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng.

Are you catnapping during our group discussion on social issues?

Bạn có đang ngủ gật trong buổi thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội không?

Catnapping (Noun)

kˈætnˌæpɨŋ
kˈætnˌæpɨŋ
01

Thực hành tham gia vào những khoảng thời gian ngủ ngắn.

The practice of engaging in short periods of sleep.

Ví dụ

Many people enjoy catnapping during their lunch breaks at work.

Nhiều người thích ngủ trưa trong giờ nghỉ trưa tại nơi làm việc.

She does not believe in catnapping; she prefers a full night's sleep.

Cô ấy không tin vào việc ngủ trưa; cô ấy thích ngủ đủ giấc.

Is catnapping common among students during their study sessions?

Có phải ngủ trưa là phổ biến trong sinh viên trong giờ học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Catnapping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catnapping

Không có idiom phù hợp