Bản dịch của từ Catty-corner trong tiếng Việt

Catty-corner

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catty-corner (Adverb)

kˈæti kˈɑɹnəɹ
kˈæti kˈɑɹnəɹ
01

(mỹ, canada) từ đồng nghĩa với cater-corner: theo đường chéo từ.

Us canada synonym of catercorner diagonally across from.

Ví dụ

The café is catty-corner to the library on Main Street.

Quán cà phê nằm chéo đối diện thư viện trên đường Main.

The park is not catty-corner to the school; it's further away.

Công viên không nằm chéo đối diện trường học; nó xa hơn.

Is the grocery store catty-corner from the community center?

Cửa hàng tạp hóa có nằm chéo đối diện trung tâm cộng đồng không?

Catty-corner (Adjective)

kˈæti kˈɑɹnəɹ
kˈæti kˈɑɹnəɹ
01

(mỹ, canada) từ đồng nghĩa với cater-corner: nằm chéo nhau.

Us canada synonym of catercorner diagonally across from one another.

Ví dụ

The cafe is catty-corner to the library on Main Street.

Quán cà phê nằm chéo đối diện thư viện trên phố Main.

The new park is not catty-corner to the school.

Công viên mới không nằm chéo đối diện trường học.

Is the grocery store catty-corner to the post office?

Cửa hàng tạp hóa có chéo đối diện bưu điện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catty-corner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catty-corner

Không có idiom phù hợp