Bản dịch của từ Catty-corner trong tiếng Việt
Catty-corner

Catty-corner (Adverb)
(mỹ, canada) từ đồng nghĩa với cater-corner: theo đường chéo từ.
Us canada synonym of catercorner diagonally across from.
The café is catty-corner to the library on Main Street.
Quán cà phê nằm chéo đối diện thư viện trên đường Main.
The park is not catty-corner to the school; it's further away.
Công viên không nằm chéo đối diện trường học; nó xa hơn.
Is the grocery store catty-corner from the community center?
Cửa hàng tạp hóa có nằm chéo đối diện trung tâm cộng đồng không?
Catty-corner (Adjective)
(mỹ, canada) từ đồng nghĩa với cater-corner: nằm chéo nhau.
Us canada synonym of catercorner diagonally across from one another.
The cafe is catty-corner to the library on Main Street.
Quán cà phê nằm chéo đối diện thư viện trên phố Main.
The new park is not catty-corner to the school.
Công viên mới không nằm chéo đối diện trường học.
Is the grocery store catty-corner to the post office?
Cửa hàng tạp hóa có chéo đối diện bưu điện không?
Từ “catty-corner” là một thuật ngữ chỉ vị trí nằm chéo hay trái ngược nhau, thường được sử dụng để miêu tả hướng di chuyển hoặc vị trí giữa hai đối tượng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phổ biến hơn, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương thường là “cater-cornered” hoặc “kitty-cornered.” Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và sự phổ biến trong văn viết; “catty-corner” ít được sử dụng hơn tại Vương quốc Anh.
Từ "catty-corner" có nguồn gốc từ cụm từ "catercornered", bắt nguồn từ tiếng Pháp "quater", có nghĩa là "bốn". Từ này mô tả vị trí đặt ở góc đối diện, thường là đường chéo của hai điểm. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, "catty-corner" đã biến đổi để chỉ việc nằm ở một góc chéo, phản ánh một cách diễn đạt cụ thể hơn trong ngữ cảnh địa lý, nhằm chỉ vị trí không thẳng hàng.
Từ "catty-corner" không phải là từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt để chỉ hướng vị trí hoặc sự sắp xếp trong không gian, thường liên quan đến sự chéo lệch, chẳng hạn như "nhà tôi ở catty-corner với cửa hàng". Tuy nhiên, tính chính thức của từ này hạn chế khả năng xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc tài liệu chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp