Bản dịch của từ Caution light trong tiếng Việt
Caution light
Caution light (Idiom)
He ignored the caution light and got into an accident.
Anh ta đã bỏ qua đèn cảnh báo và gặp tai nạn.
Don't underestimate the importance of the caution light in traffic.
Đừng đánh giá thấp tầm quan trọng của đèn cảnh báo trong giao thông.
Is the caution light working properly at the intersection near school?
Đèn cảnh báo có hoạt động đúng cách tại ngã tư gần trường không?
"Caution light" là thuật ngữ chỉ đèn báo hiệu, thường được sử dụng trong giao thông và các tình huống khẩn cấp nhằm cảnh báo người điều khiển phương tiện và pích lộ ánh sáng cho sự hiện diện của nguy hiểm hoặc tình huống bất thường. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "warning light" để chỉ đèn tương tự, tuy nhiên, "caution light" vẫn có thể được hiểu và sử dụng. Các cụm từ này có thể khác nhau về sắc thái ý nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Thuật ngữ "caution light" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "cautio" có nghĩa là sự cẩn trọng hoặc cảnh giác. Từ "light" xuất phát từ tiếng Anh cổ "leoht", có liên quan đến ánh sáng và sự chiếu sáng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "caution light" chỉ đến hệ thống đèn dùng để cảnh báo nguy hiểm hoặc sự cần thiết phải hành động cẩn thận. Ý nghĩa hiện tại của nó thể hiện sự liên kết giữa ánh sáng và sự chú ý cần thiết nhằm bảo đảm an toàn.
"Caution light" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong phần thi Nghe và Đọc của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh mô tả hệ thống an toàn giao thông hoặc thiết bị điện tử. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống như cảnh báo khi lái xe, hướng dẫn thiết bị công nghiệp hoặc an toàn nơi làm việc. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng thường liên quan đến các chủ đề kỹ thuật và an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp