Bản dịch của từ Caution light trong tiếng Việt
Caution light
Idiom
Caution light (Idiom)
Ví dụ
He ignored the caution light and got into an accident.
Anh ta đã bỏ qua đèn cảnh báo và gặp tai nạn.
Don't underestimate the importance of the caution light in traffic.
Đừng đánh giá thấp tầm quan trọng của đèn cảnh báo trong giao thông.
Is the caution light working properly at the intersection near school?
Đèn cảnh báo có hoạt động đúng cách tại ngã tư gần trường không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Caution light
Không có idiom phù hợp