Bản dịch của từ Cavalcade trong tiếng Việt

Cavalcade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cavalcade (Noun)

kˈævlkeɪd
kævlkˈeɪd
01

Một đám rước trang trọng gồm những người đi bộ, cưỡi ngựa hoặc cưỡi trên các phương tiện giao thông.

A formal procession of people walking on horseback or riding in vehicles.

Ví dụ

The cavalcade of dignitaries rode through the town with great pomp.

Đoàn lễ hội các quan chạy qua thị trấn với sự trang trọng lớn.

There was no cavalcade to celebrate the small achievement of the students.

Không có đoàn lễ hội nào để kỷ niệm thành tích nhỏ của học sinh.

Did you see the cavalcade of cars at the charity event yesterday?

Bạn đã thấy đoàn xe hơi trong sự kiện từ thiện hôm qua chưa?

Dạng danh từ của Cavalcade (Noun)

SingularPlural

Cavalcade

Cavalcades

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cavalcade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cavalcade

Không có idiom phù hợp