Bản dịch của từ Cavalcade trong tiếng Việt
Cavalcade

Cavalcade (Noun)
The cavalcade of dignitaries rode through the town with great pomp.
Đoàn lễ hội các quan chạy qua thị trấn với sự trang trọng lớn.
There was no cavalcade to celebrate the small achievement of the students.
Không có đoàn lễ hội nào để kỷ niệm thành tích nhỏ của học sinh.
Did you see the cavalcade of cars at the charity event yesterday?
Bạn đã thấy đoàn xe hơi trong sự kiện từ thiện hôm qua chưa?
Dạng danh từ của Cavalcade (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cavalcade | Cavalcades |
Họ từ
" cuộc diễu hành" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "cabalcare", nghĩa là "cưỡi". Từ này chỉ một chuỗi các phương tiện hoặc những người đi bộ, thường có liên quan đến lễ hội hoặc sự kiện lớn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cavalcade" có nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, mặc dù cách phát âm có thể khác biệt một chút. Ở Mỹ, nó được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh văn hóa và thể thao, trong khi ở Anh thường liên quan đến các sự kiện chính thức hơn.
Từ "cavalcade" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caballus", có nghĩa là ngựa. Nó được hình thành qua tiếng Pháp cổ "cavalgada", mang nghĩa đoàn người đi ngựa. Thuật ngữ này đã được sử dụng kể từ thế kỷ 15 để chỉ một cuộc diễu hành hoặc hành trình của một nhóm người, thường là trong bối cảnh nghi thức hay lễ hội. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự hòa quyện giữa truyền thống di chuyển bằng ngựa và vai trò biểu tượng của sự hoành tráng trong các sự kiện công cộng.
Từ "cavalcade" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ một đoàn người hoặc phương tiện di chuyển theo kiểu rước dâu hoặc diễu hành. Trong các bối cảnh khác, từ "cavalcade" thường được áp dụng trong các sự kiện xã hội, văn hóa, hoặc trong nghệ thuật để chỉ những màn trình diễn hoành tráng, thể hiện sự trang trọng và cao quý. Sự xuất hiện hạn chế của từ này cho thấy nó phù hợp hơn trong các ngữ cảnh cụ thể hơn là giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất