Bản dịch của từ Caverning trong tiếng Việt
Caverning

Caverning (Noun)
The caverning near my town attracts many social groups each year.
Caverning gần thị trấn tôi thu hút nhiều nhóm xã hội mỗi năm.
Many people do not visit the caverning for social events.
Nhiều người không đến caverning cho các sự kiện xã hội.
Is the caverning used for social gatherings in your community?
Caverning có được sử dụng cho các buổi gặp gỡ xã hội trong cộng đồng bạn không?
Caverning (Verb)
Tham gia vào hoạt động khám phá hoặc sinh sống trong hang động.
Engaging in the activity of exploring or inhabiting caves.
Many students enjoy caverning during their summer vacation in 2023.
Nhiều sinh viên thích khám phá hang động trong kỳ nghỉ hè năm 2023.
They are not caverning in the local caves this weekend.
Họ không khám phá hang động ở địa phương vào cuối tuần này.
Are you interested in caverning with us next month?
Bạn có muốn tham gia khám phá hang động cùng chúng tôi tháng tới không?
Họ từ
Caverning là một động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả hành động tạo ra hoặc khắc một không gian rỗng trong lòng đất hoặc bên trong một khối vật chất, thường liên quan đến việc làm hầm. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương có thể là "excavating", trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng hình thức "cavern" để chỉ không gian lớn được hình thành tự nhiên.
Từ "caverning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "cavernāre", có nghĩa là "đào, khoét". "Cavern" trong tiếng Anh, xuất phát từ "caverna" (biến thể của cavernāre), ám chỉ việc hình thành lỗ hổng hoặc khoảng trống bên trong đất hoặc đá. Sự tiến hóa nghĩa từ này đã diễn ra khi nó được sử dụng để chỉ những không gian lớn hơn như các hang động. Ngày nay, "caverning" dùng để chỉ hành động khám phá hoặc leo xuống vào những không gian này, nhấn mạnh sự kết nối giữa hoạt động thể chất và sự khám phá thiên nhiên.
Từ "caverning" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu địa chất hoặc khảo cổ học, khi đề cập đến việc tạo ra các không gian hay hình thái bên trong đất hoặc đá. Ngoài ra, từ này có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về hệ sinh thái động vật sống trong hang động.