Bản dịch của từ Caverning trong tiếng Việt

Caverning

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caverning (Noun)

kˈævɚnɨŋ
kˈævɚnɨŋ
01

Một hang động lớn hoặc một nhóm hang động.

A large cave or a group of caves.

Ví dụ

The caverning near my town attracts many social groups each year.

Caverning gần thị trấn tôi thu hút nhiều nhóm xã hội mỗi năm.

Many people do not visit the caverning for social events.

Nhiều người không đến caverning cho các sự kiện xã hội.

Is the caverning used for social gatherings in your community?

Caverning có được sử dụng cho các buổi gặp gỡ xã hội trong cộng đồng bạn không?

Caverning (Verb)

kˈævɚnɨŋ
kˈævɚnɨŋ
01

Tham gia vào hoạt động khám phá hoặc sinh sống trong hang động.

Engaging in the activity of exploring or inhabiting caves.

Ví dụ

Many students enjoy caverning during their summer vacation in 2023.

Nhiều sinh viên thích khám phá hang động trong kỳ nghỉ hè năm 2023.

They are not caverning in the local caves this weekend.

Họ không khám phá hang động ở địa phương vào cuối tuần này.

Are you interested in caverning with us next month?

Bạn có muốn tham gia khám phá hang động cùng chúng tôi tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caverning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caverning

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.