Bản dịch của từ Caviar trong tiếng Việt
Caviar

Caviar (Noun)
Many people enjoy caviar at social gatherings like weddings and parties.
Nhiều người thích ăn caviar tại các buổi tiệc như đám cưới.
Caviar is not affordable for most people in social events today.
Caviar không phải là món ăn dễ mua cho hầu hết mọi người hiện nay.
Is caviar served at the annual charity gala this year?
Caviar có được phục vụ tại buổi gala từ thiện hàng năm năm nay không?
Dạng danh từ của Caviar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Caviar | Caviars |
Họ từ
Caviar là trứng cá của một số loài cá, chủ yếu là cá tầm, được chế biến và sử dụng như một món ăn sang trọng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "caviar" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, caviar thường được coi là biểu tượng của sự xa xỉ và thường xuất hiện trong các bữa tiệc cao cấp hoặc sự kiện đặc biệt.
Từ "caviar" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "caviar", xuất phát từ từ tiếng Latinh "caviare", nghĩa là cá muối. Nguyên gốc của từ này là từ chữ "cavia", chỉ trứng cá trong tiếng Armenia, phản ánh kỹ thuật chế biến truyền thống. Qua lịch sử, caviar đã trở thành món ăn cao cấp, biểu trưng cho sự sang trọng và tinh tế trong ẩm thực, gắn liền với nguồn gốc và chất lượng của trứng cá từ các loài cá quý hiếm.
Từ "caviar" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, thường liên quan đến chủ đề ẩm thực, văn hóa hoặc kinh tế. Trong các tình huống thông dụng, "caviar" thường được dùng để chỉ đến một loại thực phẩm cao cấp, biểu tượng cho sự sang trọng và đắt đỏ. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như bữa tiệc, sự kiện đặc biệt hoặc khi nói về du lịch ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp