Bản dịch của từ Caviar trong tiếng Việt

Caviar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caviar (Noun)

kˈæviɑɹ
kˈæviɑɹ
01

Trứng cá tầm ngâm hoặc các loại cá lớn khác, được ăn như một món ngon.

The pickled roe of sturgeon or other large fish eaten as a delicacy.

Ví dụ

Many people enjoy caviar at social gatherings like weddings and parties.

Nhiều người thích ăn caviar tại các buổi tiệc như đám cưới.

Caviar is not affordable for most people in social events today.

Caviar không phải là món ăn dễ mua cho hầu hết mọi người hiện nay.

Is caviar served at the annual charity gala this year?

Caviar có được phục vụ tại buổi gala từ thiện hàng năm năm nay không?

Dạng danh từ của Caviar (Noun)

SingularPlural

Caviar

Caviars

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caviar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caviar

Không có idiom phù hợp