Bản dịch của từ Celebrant trong tiếng Việt
Celebrant
Celebrant (Noun)
The celebrant led the birthday party with enthusiasm.
Người chủ lễ đã nhiệt tình dẫn dắt bữa tiệc sinh nhật.
As a celebrant, Sarah officiated the wedding ceremony beautifully.
Là người chủ lễ, Sarah đã điều hành lễ cưới một cách đẹp mắt.
The community honored the celebrant for his dedication to charity work.
Cộng đồng tôn vinh người chủ lễ vì sự cống hiến của anh ấy cho công việc từ thiện.
Người cử hành nghi thức, đặc biệt là linh mục trong bí tích thánh thể.
A person who performs a rite, especially a priest at the eucharist.
The celebrant led the wedding ceremony with grace and solemnity.
Người chủ lễ đã chủ trì lễ cưới một cách duyên dáng và trang trọng.
The celebrant at the graduation was a respected professor from the university.
Người chủ lễ trong lễ tốt nghiệp là một giáo sư đáng kính của trường đại học.
The celebrant blessed the new building during the grand opening event.
Người chủ tế đã chúc phúc cho tòa nhà mới trong sự kiện khai trương.
Họ từ
Từ "celebrant" được dùng để chỉ người thực hiện một buổi lễ, thường là lễ cưới, lễ kỷ niệm hay lễ tôn giáo. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng phổ biến như trong tiếng Anh Mỹ (American English) để mô tả cùng một khái niệm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "celebrant" còn có thể đề cập đến người chủ trì các nghi thức tôn giáo. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ trong các bối cảnh văn hóa và địa lý khác nhau.
Từ "celebrant" có nguồn gốc từ động từ Latinh "celebrare", nghĩa là "tôn vinh" hoặc "kỷ niệm". Thế kỷ 14, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh các buổi lễ tôn giáo, đặc biệt là những người thực hiện nghi lễ thánh. Ngày nay, "celebrant" được hiểu là người chủ trì hoặc dẫn dắt các sự kiện trọng đại, như lễ cưới hay thánh lễ, thể hiện sự kết nối giữa việc tôn kính và tổ chức những khoảnh khắc ý nghĩa trong cuộc sống.
Từ "celebrant" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp hơn trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh phổ biến, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ người chủ trì các nghi lễ, như lễ cưới hoặc lễ kỷ niệm. Bên cạnh đó, nó cũng có thể được áp dụng trong các tình huống liên quan đến tôn giáo hay sự kiện xã hội, nơi mà người diễn ra sự kiện đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng không khí trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp