Bản dịch của từ Celebrant trong tiếng Việt

Celebrant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Celebrant (Noun)

sˈɛləbɹn̩t
sˈɛləbɹn̩t
01

Một người ăn mừng điều gì đó.

A person who celebrates something.

Ví dụ

The celebrant led the birthday party with enthusiasm.

Người chủ lễ đã nhiệt tình dẫn dắt bữa tiệc sinh nhật.

As a celebrant, Sarah officiated the wedding ceremony beautifully.

Là người chủ lễ, Sarah đã điều hành lễ cưới một cách đẹp mắt.

The community honored the celebrant for his dedication to charity work.

Cộng đồng tôn vinh người chủ lễ vì sự cống hiến của anh ấy cho công việc từ thiện.

02

Người cử hành nghi thức, đặc biệt là linh mục trong bí tích thánh thể.

A person who performs a rite, especially a priest at the eucharist.

Ví dụ

The celebrant led the wedding ceremony with grace and solemnity.

Người chủ lễ đã chủ trì lễ cưới một cách duyên dáng và trang trọng.

The celebrant at the graduation was a respected professor from the university.

Người chủ lễ trong lễ tốt nghiệp là một giáo sư đáng kính của trường đại học.

The celebrant blessed the new building during the grand opening event.

Người chủ tế đã chúc phúc cho tòa nhà mới trong sự kiện khai trương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Celebrant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] As best friends, we always remember and each other's birthdays [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Vietnamese children their birthdays in different ways depending on where they live [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] We would laugh, encourage each other, and the small victories along the way [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Why do you think people go to restaurants when they want to something [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio

Idiom with Celebrant

Không có idiom phù hợp